Definition of genealogy

genealogynoun

phả hệ

/ˌdʒiːniˈælədʒi//ˌdʒiːniˈælədʒi/

The word "genealogy" derives from the Greek word γενεαλογία (genealogia), consisting of two roots: "genos" (γένος) meaning "race," "family," or "kind," and "logos" (λόγος) meaning "word" or "study." In ancient Greece, "genealogy" referred to the study or record of family lineages, particularly those of the ruling class and prominent families. The term gained popularity during the Renaissance, as scholars in Europe began to take a renewed interest in classical Greek learning. Today, "genealogy" refers to the scholarly and genealogical pursuit of tracing family lineage, ancestry, and descent over multiple generations. It often includes the use of various records, documents, and sequences of genetic traits to reconstruct familial connections and relationships. Thus, the word "genealogy" continues to reflect the double meaning of its Greek origins, as it connotes both the study of family history and the tracing of ancestral roots.

Summary
type danh từ
meaningkhoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
meaningbảng phả hệ
namespace

the study of family history, including the study of who the ancestors of a particular person were

nghiên cứu về lịch sử gia đình, bao gồm cả nghiên cứu về tổ tiên của một người cụ thể

Example:
  • Jane has always been fascinated by her family's genealogy, and she has spent hours poring over old census records and ancestry charts to uncover the secrets of her past.

    Jane luôn bị cuốn hút bởi phả hệ của gia đình mình và cô đã dành nhiều giờ nghiên cứu các hồ sơ điều tra dân số và biểu đồ phả hệ cũ để khám phá những bí mật trong quá khứ của mình.

  • The genealogy of the royal family can be traced back centuries, with a seemingly endless lineage of princes, princesses, and monarchs.

    Gia phả của hoàng gia có thể được bắt nguồn từ nhiều thế kỷ trước, với dòng dõi dường như vô tận của các hoàng tử, công chúa và quốc vương.

  • After inheriting an old family Bible, Mary was able to fill in several missing branches of her genealogy and connect with distant relatives she never knew existed.

    Sau khi thừa hưởng một quyển Kinh thánh gia đình cũ, Mary đã có thể điền vào một số nhánh còn thiếu trong gia phả của mình và kết nối với những người họ hàng xa mà bà chưa từng biết đến.

  • The genealogical research of historians and scholars has helped shed light on the roots of various cultural and religious traditions.

    Nghiên cứu phả hệ của các nhà sử học và học giả đã giúp làm sáng tỏ nguồn gốc của nhiều truyền thống văn hóa và tôn giáo khác nhau.

  • The birth, marriage, and death records of a small town in the 1800s provide rich sources for tracing the genealogy of its inhabitants.

    Hồ sơ khai sinh, kết hôn và tử vong của một thị trấn nhỏ vào những năm 1800 cung cấp nguồn dữ liệu phong phú để truy tìm phả hệ của cư dân nơi đây.

a particular person’s line of ancestors; a diagram that shows this

dòng dõi tổ tiên của một người cụ thể; một sơ đồ cho thấy điều này