Definition of dynastic

dynasticadjective

triều đại

/dɪˈnæstɪk//daɪˈnæstɪk/

The term "dynastic" refers to a family or lineage that rules over a territory or state through generations of hereditary succession. The word "dynastic" comes from the Ancient Greek word "dynasteia," which means "reign" or "rule." In Greek, the term "dynaste" was used to describe a person who holds power by lawful inheritance. During the Middle Ages, the English word "dynasty" was adopted from the Old French "dynastie," which in turn derived from the Latin "dynastia," meaning "rule of the house" or "family power." The concept of dynastic rule gained prominence in various societies throughout history, including in Persia, where the Parthian and Sassanid governments were dynastic, and in China, where the Han, Tang, and Ming dynasties all enjoyed long periods of hereditary rule. In European contexts, dynastic rule was frequently associated with the medieval concept of feudalism, emphasizing the importance of blood ties in the perpetuation of power. Overall, the term "dynastic" continues to convey the idea of a ruling family, heredity, and tradition in various socio-political contexts.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua
namespace
Example:
  • The ruling dynasty in Tibet has faced growing opposition from pro-independence groups.

    Triều đại cầm quyền ở Tây Tạng đang phải đối mặt với sự phản đối ngày càng tăng từ các nhóm ủng hộ độc lập.

  • The imperial dynasty in Japan lasted for over 250 years before dissolving in 1912.

    Triều đại hoàng gia ở Nhật Bản tồn tại hơn 250 năm trước khi tan rã vào năm 1912.

  • The Mughal dynasty, which once controlled much of India, has left a lasting cultural heritage.

    Triều đại Mughal, từng kiểm soát phần lớn Ấn Độ, đã để lại di sản văn hóa lâu dài.

  • The political instability in the region has led to the collapse of several dynastic houses.

    Sự bất ổn chính trị trong khu vực đã dẫn đến sự sụp đổ của một số triều đại.

  • The current king is the 14th ruler from the House of Saxe-Coburg and Gotha, a dynasty that has been associated with the British monarchy for over a century.

    Vị vua hiện tại là người cai trị thứ 14 của Nhà Saxe-Coburg và Gotha, một triều đại gắn liền với chế độ quân chủ Anh trong hơn một thế kỷ.

  • The Tudor dynasty, which produced some of history's most famous monarchs, reigned over England for almost 120 years.

    Triều đại Tudor, nơi sản sinh ra một số vị vua nổi tiếng nhất trong lịch sử, đã trị vì nước Anh trong gần 120 năm.

  • The Han dynasty, known for its contributions to art, architecture, and technological innovation, is regarded as a golden age of Chinese history.

    Nhà Hán, nổi tiếng với những đóng góp về nghệ thuật, kiến ​​trúc và cải tiến công nghệ, được coi là thời kỳ hoàng kim của lịch sử Trung Quốc.

  • The Ottoman dynasty, which once stretched from the Balkans to the Middle East, is now consigned to the annals of history.

    Triều đại Ottoman, vốn từng trải dài từ Balkan đến Trung Đông, giờ đây chỉ còn là dĩ vãng trong biên niên sử.

  • The Mongol dynasty, which tore through Asia and Eastern Europe in the 13th century, left an indelible mark on the geography, culture and political system of the regions it conquered.

    Triều đại Mông Cổ, đã xâm chiếm khắp châu Á và Đông Âu vào thế kỷ 13, đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong địa lý, văn hóa và hệ thống chính trị của các khu vực mà họ chinh phục.

  • The heir to the throne is the first female member of the Windsor dynasty to be next in line for the British monarchy since Queen Anne 00 years ago.

    Người thừa kế ngai vàng là thành viên nữ đầu tiên của triều đại Windsor trở thành người kế vị tiếp theo của chế độ quân chủ Anh kể từ Nữ hoàng Anne 00 năm trước.