Definition of genome

genomenoun

bộ gen

/ˈdʒiːnəʊm//ˈdʒiːnəʊm/

The word "genome" originates from the Greek words "genos," meaning "race" or "kind," and "genos," meaning "origin." The term was coined in 1920 by Hans Winkler, a German scientist, to describe the complete set of genetic information carried by an individual or an organism. Winkler used the term to distinguish the genetic material of a species from the phenotype, or physical characteristics, that it determines. The term "genome" has since become widely used in molecular biology and genetics to refer to the complete set of genes and other genetic elements in an organism's DNA or RNA. It has also been applied to the study of genetic variation and evolution, as well as the development of new genetic technologies and therapies. Today, the study of genomes is a major area of research and discovery, with significant advances in our understanding of human and animal genomes, as well as those of plants and microorganisms.

namespace
Example:
  • The scientists sequenced the genome of the bacterium E. Coli to better understand its behavior and potential use in biotechnology.

    Các nhà khoa học đã giải trình tự bộ gen của vi khuẩn E. Coli để hiểu rõ hơn về hành vi và tiềm năng sử dụng của nó trong công nghệ sinh học.

  • The Human Genome Project, which aimed to map the entire human genome, was completed in the year 2003.

    Dự án Bản đồ gen người, với mục đích lập bản đồ toàn bộ bộ gen người, đã hoàn thành vào năm 2003.

  • The technology to read and analyze genomes has advanced rapidly, leading to new discoveries in medical research.

    Công nghệ đọc và phân tích bộ gen đã tiến bộ nhanh chóng, dẫn đến những khám phá mới trong nghiên cứu y học.

  • Researchers are studying the genomes of different plant species to improve crop yields and enhance disease resistance.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu bộ gen của các loài thực vật khác nhau để cải thiện năng suất cây trồng và tăng khả năng kháng bệnh.

  • By comparing the genome sequences of different animal species, evolutionary biologists can better understand the history of life on Earth.

    Bằng cách so sánh trình tự bộ gen của các loài động vật khác nhau, các nhà sinh học tiến hóa có thể hiểu rõ hơn về lịch sử sự sống trên Trái Đất.

  • The genome of the virus responsible for COVID-19 has been sequenced to help develop more effective treatments and vaccines.

    Bộ gen của loại vi-rút gây ra COVID-19 đã được giải trình tự để giúp phát triển các phương pháp điều trị và vắc-xin hiệu quả hơn.

  • Due to genetic mutations, the genome of some people with inherited diseases may be altered, causing health issues.

    Do đột biến gen, bộ gen của một số người mắc bệnh di truyền có thể bị thay đổi, gây ra các vấn đề về sức khỏe.

  • Understanding the genome of cancer cells can reveal potential targets for new cancer treatments.

    Hiểu được bộ gen của tế bào ung thư có thể tiết lộ mục tiêu tiềm năng cho các phương pháp điều trị ung thư mới.

  • With the help of genome sequencing, scientists can identify genes involved in specific diseases and apply genetic therapies to treat them.

    Với sự trợ giúp của giải trình tự bộ gen, các nhà khoa học có thể xác định các gen liên quan đến các bệnh cụ thể và áp dụng liệu pháp di truyền để điều trị chúng.

  • The growing availability of genome data has raised concerns about privacy and the potential for genetic discrimination, leading to debates about how this information should be used and shared.

    Việc dữ liệu bộ gen ngày càng được cung cấp rộng rãi đã làm dấy lên mối lo ngại về quyền riêng tư và khả năng phân biệt đối xử về mặt di truyền, dẫn đến các cuộc tranh luận về cách sử dụng và chia sẻ thông tin này.

Related words and phrases