Definition of pedigree

pedigreenoun

phả hệ

/ˈpedɪɡriː//ˈpedɪɡriː/

The word "pedigree" has a fascinating history! The term originates from the Latin words "pedem" meaning "foot" and "genu" meaning "knee". In the 14th century, a "pedigree" referred to the line of predecessors or ancestors traced from the foot up to the knee, symbolizing a visual representation of genealogy. Over time, the term evolved to encompass not only the physical representation but also the concept of a family tree, charting the connections between ancestors and their descendants. Today, the word "pedigree" is widely used in the context of breeding and genetics to describe the ancestry of animals, especially pedigree dogs, cats, and horses. The word's rich heritage remains a testament to the importance of family lineage and heritage.

Summary
type danh từ
meaningphả hệ
meaningnòi, dòng dõi, huyết thống
meaning(ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
namespace

the parents, grandparents, etc. of an animal that are all of the same breed (= type); an official record showing this

cha mẹ, ông bà, v.v. của một con vật đều thuộc cùng một giống (= loại); một hồ sơ chính thức cho thấy điều này

Example:
  • dogs with good pedigrees (= their ancestors are known and of the same breed)

    những con chó có phả hệ tốt (= tổ tiên của chúng được biết đến và cùng giống)

  • The racehorse's pedigree boasts a long line of successful runners, including Triple Crown winners and Breeders' Cup champions.

    Dòng dõi ngựa đua này tự hào có nhiều ngựa đua thành công, bao gồm cả những người chiến thắng Triple Crown và nhà vô địch Breeders' Cup.

  • The dog's pedigree is renowned in the world of show dogs, with multiple Best in Show titles and high rankings at prestigious dog shows.

    Giống chó này có phả hệ nổi tiếng trong thế giới chó biểu diễn, với nhiều danh hiệu Best in Show và thứ hạng cao tại các cuộc thi chó uy tín.

  • The pedigree of the thoroughbred mare is a mix of proven breeding stock, featuring Derby and Oaks winners in previous generations.

    Phả hệ của giống ngựa thuần chủng này là sự kết hợp của giống ngựa giống đã được chứng minh, bao gồm những con ngựa chiến thắng giải Derby và Oaks ở các thế hệ trước.

  • The horse's pedigree showcases a blend of international champions and prominent bloodlines, making it a potential force to be reckoned with in future races.

    Phả hệ của chú ngựa này cho thấy sự pha trộn giữa các nhà vô địch quốc tế và dòng máu nổi bật, khiến nó trở thành một thế lực tiềm năng đáng gờm trong các cuộc đua trong tương lai.

a person’s family history or the background of something, especially when this is impressive

lịch sử gia đình của một người hoặc nền tảng của một cái gì đó, đặc biệt là khi điều này gây ấn tượng

Example:
  • She was proud of her long pedigree.

    Cô tự hào về phả hệ lâu đời của mình.

  • The product has a pedigree going back to the last century.

    Sản phẩm có phả hệ từ thế kỷ trước.

Extra examples:
  • The champions really showed their pedigree today.

    Các nhà vô địch thực sự đã thể hiện được bản lĩnh của mình ngày hôm nay.

  • These ideas have a long and distinguished intellectual pedigree.

    Những ý tưởng này có một phả hệ trí tuệ lâu đời và nổi bật.

Related words and phrases