Definition of trait

traitnoun

đặc điểm

/treɪt//treɪt/

Word Originmid 16th cent.: from French, from Latin tractus ‘drawing, draught’, from trahere ‘draw, pull’. An early sense was ‘stroke of the pen or pencil in a picture’, giving rise to the sense ‘a particular feature of mind or character’ (mid 18th cent.).

namespace
Example:
  • His kind and compassionate trait draws people towards him.

    Tính cách tốt bụng và nhân hậu của ông thu hút mọi người đến với ông.

  • She possesses a trait of loyalty which is rare to find nowadays.

    Cô ấy sở hữu đức tính trung thành mà ngày nay rất hiếm có.

  • His workaholic trait often leads him to prioritize his job over his personal life.

    Tính cách nghiện công việc của anh thường khiến anh ưu tiên công việc hơn cuộc sống cá nhân.

  • Her trait of being punctual has earned her respect in her professional circle.

    Tính cách đúng giờ của cô đã giúp cô nhận được sự tôn trọng trong giới chuyên môn.

  • His trait of being bold and confident helps him in facing challenges with courage.

    Tính cách táo bạo và tự tin giúp anh ấy đối mặt với thử thách một cách can đảm.

  • The trait of honesty is integral to her character, which is why she never lies.

    Tính trung thực là một phần không thể thiếu trong tính cách của cô, đó là lý do tại sao cô không bao giờ nói dối.

  • Her trait of being observant has helped her in solving many difficult cases.

    Tính cách quan sát của cô đã giúp cô giải quyết nhiều vụ án khó khăn.

  • His trait of being a team player makes him an asset to his organization.

    Tính cách làm việc theo nhóm của anh ấy khiến anh ấy trở thành một tài sản quý giá cho tổ chức.

  • Her trait of being patient has helped her handle difficult situations with calmness.

    Tính kiên nhẫn đã giúp cô xử lý những tình huống khó khăn một cách bình tĩnh.

  • His trait of being optimistic allows him to see the brighter side of every situation.

    Tính cách lạc quan giúp anh ấy nhìn thấy khía cạnh tươi sáng hơn của mọi tình huống.