nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
/həː/The word "her" has a long and complex history. It is the object form of the third-person singular pronoun in English, meaning "belonging to or associated with her" or "directed towards or referring to her". The earliest written records of "her" date back to the 10th century, derived from the Old English word "hier", which is also the source of the Modern English word "here". "Hier" was used to indicate a feminine or neuter noun, and it is believed to be related to the Proto-Germanic word "*jiziz", which was also used to indicate "belonging to" or "pertaining to". Over time, "her" has evolved to become the standard object form of the third-person singular pronoun in English, used to refer to a female entity or to indicate a relationship with a female. Today, "her" is an essential part of the English language, used in countless contexts to convey meaning and connection.
Tác giả đã chân thành cảm ơn cô vì bài đánh giá sâu sắc về cuốn sách.
Bài hát của cô đã đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng, giúp cô trở thành ngôi sao chỉ sau một đêm.
Tôi có thể cảm nhận được sự kiệt sức của cô ấy khi cô ấy bước đi không biết mệt mỏi qua khu chợ đông đúc.
Người phụ nữ bí ẩn được xác định là chị gái song sinh thất lạc từ lâu của cô.
Sau nhiều năm đấu tranh, sự kiên trì của cô cuối cùng đã được đền đáp bằng một công việc mơ ước.
Đôi mắt cô ấy sáng lên đầy phấn khích khi chia sẻ với chúng tôi về chuyến du lịch gần đây của mình.
Lòng trung thành và sự cống hiến của bà cho sự nghiệp đã giúp bà có được một vị trí trong sách lịch sử.
Tiếng cười của cô ấy như âm nhạc đối với tôi, tràn đầy những nốt nhạc phong phú và mạnh mẽ.
Sự khiêm nhường và giản dị của bà trước thành công đã khiến bà trở thành hình mẫu cho mọi người.
Tình yêu của bà dành cho gia đình tỏa ra từ bên trong, khiến chúng tôi ngày càng gần gũi bà hơn.
All matches
Idioms