Definition of guard against

guard againstphrasal verb

bảo vệ chống lại

////

The phrase "guard against" originated in the Middle English language during the 14th century. Its roots can be traced back to the Old French phrase "garde contre," which literally translates to "keep guard against." The Old French phrase, in turn, can be traced back to the Latin phrase "custodi contra," which means "guard against." The Latin phrase was commonly used in legal and military contexts, as defendants were often warned to "custodi contra" potential dangers or threats. As the English language began to develop during the Middle Ages, scholars and scribes adopted the Old French phrase "garde contre" into their writings. Over time, the phrase evolved and transformed into "guard against" in Modern English. Today, the phrase "guard against" is widely used to mean preventing or protecting against a potential danger or threat. It is commonly used in a variety of contexts, from everyday conversations to legal and military writings, and serves as a reminder to remain vigilant and prepared against potential risks or hazards.

namespace
Example:
  • I guarded the entrance to the store all night in order to prevent any theft.

    Tôi canh gác lối vào cửa hàng suốt đêm để đề phòng trộm cắp.

  • She was taught to guard against any potential threats in a dangerous neighborhood.

    Cô bé được dạy phải cảnh giác với mọi mối đe dọa tiềm tàng ở khu vực nguy hiểm.

  • The bank installed new security measures to better guard against robberies.

    Ngân hàng đã lắp đặt các biện pháp an ninh mới để bảo vệ tốt hơn khỏi nạn cướp.

  • The business owner guarded his company's secrets by keeping them tightly under wraps.

    Chủ doanh nghiệp bảo vệ bí mật của công ty bằng cách giữ chúng thật chặt.

  • The football team's defense worked hard to guard against the opposing team's offense.

    Hàng phòng ngự của đội bóng đá đã nỗ lực hết sức để chống lại hàng tấn công của đội đối phương.

  • As a precaution, we guarded against the possibility of a natural disaster by stocking up on supplies.

    Để phòng ngừa, chúng tôi đã đề phòng khả năng xảy ra thảm họa thiên nhiên bằng cách tích trữ nhu yếu phẩm.

  • The athlete guarded against injury by incorporating stretching into his training routine.

    Vận động viên này phòng ngừa chấn thương bằng cách kết hợp bài tập kéo giãn vào thói quen tập luyện của mình.

  • The farmer guarded his crops against pests and animals by using natural methods of pest control.

    Người nông dân bảo vệ mùa màng của mình khỏi sâu bệnh và động vật bằng cách sử dụng các phương pháp diệt trừ sâu bệnh tự nhiên.

  • To guard against identity theft, the person regularly monitored her bank statements.

    Để đề phòng tình trạng trộm cắp danh tính, người này thường xuyên theo dõi sao kê ngân hàng của mình.

  • The traveler guarded against pickpockets by carrying her purse close to her body.

    Du khách đề phòng kẻ móc túi bằng cách giữ chặt ví bên mình.