Definition of shield

shieldnoun

cái khiên

/ʃiːld//ʃiːld/

The origins of the word "shield" can be traced back to the Proto-Germanic language, where it was represented by the root *skafja-, referring to protective coverings or containers. This root evolved into Old English scyld, which also had connotations of shelter and safety, as in the compound word scyldig, meaning "defensible" or "protected." As the Anglo-Saxons adopted the Norman conquerors' French tongue as their own in the 11th century, the word for "shield" shifted once more. The French word for a military shield, espieuil, was adopted into Middle English as shelde, and eventually, the modern English word "shield" emerged. The word's etymology reveals important insights into the role and meaning of shields throughout history. Shields were indeed protective objects, but they also served as crucial tools in battle, as soldiers could use them both as defensive barriers and as tactical weapons. As such, the term "shield" conveys a sense of both security and strategy that remains relevant to this day.

Summary
type danh từ
meaningcái mộc, cái khiên
meaningtấm chắn, lưới chắn (ở máy)
meaningngười che chở, vật che chở
type ngoại động từ
meaningche chở
meaningbao che, che đậy, lấp liếm
meaning(kỹ thuật) chắn, che
namespace

a large piece of metal or leather carried by soldiers in the past to protect the body when fighting

một miếng kim loại hoặc da lớn được binh lính ngày xưa mang theo để bảo vệ cơ thể khi chiến đấu

Example:
  • She did not recognize the coat of arms on his shield.

    Cô không nhận ra huy hiệu trên tấm khiên của anh.

a piece of equipment made from strong plastic, used by the police to protect themselves from angry crowds

một thiết bị làm bằng nhựa chắc chắn, được cảnh sát sử dụng để tự bảo vệ mình khỏi đám đông giận dữ

a person or thing used to protect somebody/something, especially by forming a barrier

người hoặc vật dùng để bảo vệ ai/cái gì, đặc biệt là bằng cách tạo thành một rào cản

Example:
  • Water is not an effective shield against the sun's more harmful rays.

    Nước không phải là lá chắn hiệu quả chống lại các tia có hại hơn của mặt trời.

  • She hid her true feelings behind a shield of cold indifference.

    Cô che giấu cảm xúc thật của mình đằng sau tấm khiên thờ ơ lạnh lùng.

Extra examples:
  • The car had acted as a shield, protecting him from the blast.

    Chiếc xe đã đóng vai trò như một tấm chắn, bảo vệ anh khỏi vụ nổ.

  • The ozone layer forms a shield against harmful solar rays.

    Tầng ozone tạo thành một lá chắn chống lại các tia mặt trời có hại.

  • The software provides a shield against hackers, worms and viruses.

    Phần mềm này cung cấp một lá chắn chống lại tin tặc, sâu và vi-rút.

Related words and phrases

a plate or screen that protects a machine or the person using it from damage or injury

một tấm hoặc màn hình bảo vệ máy hoặc người sử dụng nó khỏi bị hư hỏng hoặc bị thương

Example:
  • A heat shield protects the worker’s hands.

    Tấm chắn nhiệt bảo vệ bàn tay của người lao động.

an object in the shape of a shield, given as a prize in a sports competition, etc.

một vật có hình chiếc khiên, được trao làm giải thưởng trong một cuộc thi thể thao, v.v.

Example:
  • The prince presented the shield to the winners.

    Hoàng tử trao chiếc khiên cho người chiến thắng.

a drawing or model of a shield showing a coat of arms

một bản vẽ hoặc mô hình của một chiếc khiên thể hiện một huy hiệu

a police officer’s badge

huy hiệu của cảnh sát