mang thai
/dʒeˈsteɪt//ˈdʒesteɪt/The word "gestate" originated in the 15th century from the Latin word "gestare," which means "to carry" or "to bear." In Latin, "gestare" is derived from "gerere," meaning "to carry," and the suffix "-stare," which forms a verb. Initially, "gestate" was used in the context of pregnancy, meaning to carry a fetus in the womb. Over time, the meaning of the word expanded to include other forms of development or growth, such as the gestation period of an insect or the growing of a tumor. In the 16th century, the word "gestate" was also used figuratively to describe the development of an idea or a plan, meaning to carry or nurture it through various stages of growth. Today, "gestate" is still used in both its original meaning and in a more abstract sense to describe the process of developing or growing something.
Người phụ nữ mang thai đôi này dự kiến sẽ sinh con trong vài tuần nữa.
Sau thời gian mang thai dài và đau đớn, cuối cùng người mẹ đã sinh ra một bé trai khỏe mạnh.
Quá trình mang thai ảnh hưởng đến cơ thể của bà mẹ tương lai, khiến bà kiệt sức và khó chịu.
Các loài động vật này mang thai con trong thời gian sáu tháng trước khi sinh con.
Các phôi thai được nuôi dưỡng cẩn thận trong lồng ấp trước khi được chuyển vào tử cung của người phụ nữ.
Người phụ nữ này đã cố gắng thụ thai trong nhiều năm nhưng vẫn không thành công.
Người mẹ phải nhập viện do gặp biến chứng trong thời kỳ mang thai.
Các phôi thai đã thụ thai thành công trong hai tuần trước khi người ta phát hiện ra rằng chúng không có khả năng sống và cần phải loại bỏ.
Thời gian mang thai của voi thường kéo dài hai năm, đây là một trong những thời gian mang thai dài nhất trong thế giới động vật.
Thai nhi phát triển bình thường trong thai kỳ và dự kiến sẽ khỏe mạnh khi sinh ra.