nảy mầm
/ˌdʒɜːmɪˈneɪʃn//ˌdʒɜːrmɪˈneɪʃn/"Germination" traces its roots back to the Latin word "germen," meaning "bud" or "sprout." This, in turn, is related to the verb "germinare," meaning "to sprout." The word was adopted into English in the 16th century, originally referring to the budding of plants. Over time, it has taken on a broader meaning, encompassing any process of growth or development from a seed or initial stage, including ideas or concepts.
Hạt giống trong gói bắt đầu nảy mầm ngay khi tiếp xúc với độ ẩm.
Người nông dân háo hức theo dõi những dấu hiệu nảy mầm đầu tiên xuất hiện trên những cánh đồng mới trồng.
Sau nhiều tuần chờ đợi, những mầm cây nhỏ cuối cùng cũng nhú lên khỏi mặt đất, báo hiệu quá trình nảy mầm bắt đầu.
Nhiệm vụ đầu tiên của cây con sau khi nảy mầm là phát triển hệ thống rễ khỏe mạnh.
Tỷ lệ nảy mầm của cây có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng.
Các nhà thực vật học sử dụng thử nghiệm nảy mầm để xác định thời gian cần thiết để hạt giống nảy mầm trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Tỷ lệ nảy mầm của hạt giống có thể dao động từ 0 đến 100 phần trăm, tùy thuộc vào loài.
Một số hạt giống cần thời gian phân tầng lạnh trước khi nảy mầm, trong khi một số khác cần phải rạch để phá vỡ lớp vỏ cứng bên ngoài.
Nảy mầm là giai đoạn quan trọng trong vòng đời của cây vì nó tạo nền tảng cho một vụ mùa khỏe mạnh và năng suất.
Nếu không có sự nảy mầm, sẽ không có sự phát triển mới và thế giới tự nhiên sẽ ngừng đổi mới và tái tạo mỗi năm.