Definition of botany

botanynoun

thực vật học

/ˈbɒtəni//ˈbɑːtəni/

The word "botany" derives from the ancient Greek root words "bôtános" and "logIA," which roughly translate to "plant" and "study" or "knowledge," respectively. The term "botanical" was originally used to refer to medicinal plants and their uses, as early Greek physicians recognized the value of plant-based remedies. In medieval Europe, the term "botanick" emerged to describe the study of plants as a scientific discipline. This term eventually gave way to "botany," which became widely used during the Enlightenment period as a result of increased scientific research in the area. Today, botany is recognized as the scientific study of plant life, encompassing everything from leaf anatomy and growth patterns to the taxonomy and evolution of plant species. Botanists not only play a critical role in our understanding of the natural world, but also contribute to important fields such as medicine, agriculture, and urban planning.

Summary
type danh từ
meaningthực vật học
namespace
Example:
  • Botany is the scientific study of plants, including their structure, growth, and classification.

    Thực vật học là ngành nghiên cứu khoa học về thực vật, bao gồm cấu trúc, sự phát triển và phân loại của chúng.

  • She has a passion for botany and can often be found exploring local gardens and nature reserves.

    Cô có niềm đam mê với thực vật học và thường khám phá các khu vườn và khu bảo tồn thiên nhiên địa phương.

  • The botanical garden is home to a wide variety of plants from all over the world.

    Vườn bách thảo là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật từ khắp nơi trên thế giới.

  • The botanist carefully observed the way the plant responded to the changing seasons.

    Nhà thực vật học đã cẩn thận quan sát cách cây phản ứng với sự thay đổi của các mùa.

  • Botanical illustrations provide intricate details of each plant's unique features.

    Hình minh họa thực vật cung cấp thông tin chi tiết phức tạp về đặc điểm riêng biệt của từng loại cây.

  • The botanist's job is to identify unknown plant species and document their properties.

    Công việc của nhà thực vật học là xác định các loài thực vật chưa biết và ghi chép lại đặc tính của chúng.

  • Botany has practical applications in healthcare, agriculture, and environmental conservation.

    Thực vật học có ứng dụng thực tế trong chăm sóc sức khỏe, nông nghiệp và bảo tồn môi trường.

  • The botanical journal featured a special issue on the latest research on plant genetics.

    Tạp chí thực vật này có một số đặc biệt về nghiên cứu mới nhất về di truyền thực vật.

  • Botanists are experimenting with plant biotechnology to develop new medicines and sustainable crops.

    Các nhà thực vật học đang thử nghiệm công nghệ sinh học thực vật để phát triển các loại thuốc mới và cây trồng bền vững.

  • Botanical terminology, such as stamen and pistil, may seem intimidating at first, but they are necessary to communicate accurately about plants.

    Thuật ngữ thực vật học, chẳng hạn như nhị và nhụy, thoạt đầu có vẻ khó hiểu, nhưng chúng rất cần thiết để truyền đạt chính xác về thực vật.

Related words and phrases

All matches