Definition of galvanize

galvanizeverb

mạ kẽm

/ˈɡælvənaɪz//ˈɡælvənaɪz/

The word "galvanize" originated from the Italian scientist Luigi Galvani, who lived in the 18th century. Galvani discovered that when two different metals, such as copper and zinc, were connected by a wet cord and an animal was placed on the metals, the animal's muscles would contract. This discovery led to the development of the first battery. The term "galvanize" was coined from Galvani's name and refers to the process of inducing electricity through the use of different metals, similar to Galvani's original experiment. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of shocking or startling someone into action, as if "galvanizing" them like a battery. Today, the word is often used metaphorically to describe something that stimulates or motivates someone to take action.

Summary
type ngoại động từ
meaningmạ điện
meaning(nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
exampleto galvanize someone into action: khích động ai cho hoạt động thêm
typeDefault_cw
meaning(Tech) mạ điện
namespace

to make somebody take action by shocking them or by making them excited

làm cho ai đó hành động bằng cách gây sốc cho họ hoặc làm cho họ phấn khích

Example:
  • The win galvanized the whole team.

    Chiến thắng đã khích lệ toàn đội.

  • The urgency of his voice galvanized them into action.

    Sự khẩn cấp trong giọng nói của anh đã thôi thúc họ hành động.

  • We need new approaches that will galvanize the industry to deal with its problems.

    Chúng ta cần những cách tiếp cận mới có thể thúc đẩy ngành giải quyết các vấn đề của nó.

  • The president's impassioned speech galvanized the crowd and inspired them to take action.

    Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của tổng thống đã khích lệ đám đông và truyền cảm hứng cho họ hành động.

  • The team's victory in the championship game galvanized their fans and created a sense of unified support.

    Chiến thắng của đội trong trận chung kết đã khích lệ người hâm mộ và tạo nên tinh thần ủng hộ thống nhất.

to cover metal with zinc in order to protect it from rust

phủ kẽm lên kim loại để bảo vệ kim loại khỏi rỉ sét

Example:
  • a galvanized bucket

    một cái xô mạ kẽm

  • galvanized steel

    thép mạ kẽm