Definition of free morpheme

free morphemenoun

hình vị tự do

/ˌfriː ˈmɔːfiːm//ˌfriː ˈmɔːrfiːm/

The term "free morpheme" was coined by the famous linguist Leonard Bloomfield in the early 20th century to distinguish these standalone content-bearing units from bound morphemes, which are considered to be affixes (prefixes, suffixes, or infixes). The concept of free morphemes and bound morphemes formed a crucial part of Bloomfield's structuralist approach to linguistic analysis, which sought to characterize languages in terms of their grammatical and syntactic rules. In modern linguistic research, the notion of free morphemes continues to be important in morphological and syntactic studies, as it allows linguists to describe the structure and function of words in different languages more accurately and effectively. Moreover, the existence of free morphemes helps to clarify the distinction between word and phrase, two linguistic concepts that are often confused but fundamentally different in terms of grammatical and functional features. In summary, the term "free morpheme" refers to a content-bearing linguistic unit that can stand alone as a complete word and is distinct from bound morphemes, which are always attached to other morphemes or words. This concept, first proposed by Leonard Bloomfield, continues to play a significant role in modern linguistic research, particularly in the study of morphology and syntax.

namespace
Example:
  • The park is free to the public. (The word "to" is a preposition and "public" is a noun phrase, while "free" serves as a free morpheme that modifies the verb "is.")

    Công viên này miễn phí cho công chúng. (Từ "to" là giới từ và "public" là cụm danh từ, trong khi "free" đóng vai trò là một hình thái tự do bổ nghĩa cho động từ "is.")

  • I am free to leave at any time. (The verb "am" links the sentence subject "I" to the predicate "free to leave," and the word "free" is a free morpheme carrying the meaning of liberty.)

    Tôi có thể tự do rời đi bất cứ lúc nào. (Động từ "am" liên kết chủ ngữ "I" của câu với vị ngữ "tự do rời đi", và từ "free" là một hình thái tự do mang ý nghĩa là tự do.)

  • The concert is free with every ticket purchase. (The preposition "with" connects "free" and "every ticket purchase," both being free morphemes.)

    Buổi hòa nhạc miễn phí khi mua vé. (Giới từ "with" kết nối "free" và "every ticket purchase", cả hai đều là hình thái miễn phí.)

  • The roads are free of traffic during the early hours. (The phrase "of traffic" specifies "free" as a free morpheme carrying the meaning of absence.)

    Các con đường không có phương tiện giao thông vào sáng sớm. (Cụm từ "of traffic" chỉ rõ "free" là một hình thái tự do mang ý nghĩa là không có phương tiện giao thông.)

  • She is freer now that she's retired. (The word "now" indicates a change in state, and "freer" is a free morpheme carrying the meaning of increased liberty.)

    Bà ấy tự do hơn khi đã nghỉ hưu. (Từ "now" biểu thị sự thay đổi về trạng thái và "freer" là một hình thái tự do mang ý nghĩa là sự tự do gia tăng.)

  • The city is freezing tonight. (The verb "is" forms a predicate with the adjective "freezing" being a free morpheme carrying the meaning of bitter cold.)

    Đêm nay thành phố đóng băng. (Động từ "is" tạo thành vị ngữ với tính từ "freezing" là một hình thái tự do mang nghĩa là giá lạnh thấu xương.)

  • The flowers are fairly free from pests. (The phrase "free from pests" is modified by "fairly," rendering "free" a free morpheme carrying the meaning of less affected.)

    Những bông hoa này khá ít sâu bệnh. (Cụm từ "free from pest" được sửa đổi thành "fairly", khiến "free" trở thành một hình thái tự do mang nghĩa là ít bị ảnh hưởng.)

  • He's feeling pretty free since he won the lottery. (The phrase "since he won the lottery" indicates a cause-effect relationship, and "free" is a free morpheme carrying the meaning of emotional release.)

    Anh ấy cảm thấy khá tự do kể từ khi trúng số. (Cụm từ "kể từ khi anh ấy trúng số" chỉ ra mối quan hệ nhân quả, và "tự do" là một hình thái tự do mang ý nghĩa giải phóng cảm xúc.)

  • That recipe is free from meat and dairy. (The phrase "free from" specifies "meat" and "dairy" as excluded items, making "free" a free morpheme carrying the meaning of vegetarian or vegan.)

    Công thức này không chứa thịt và sữa. (Cụm từ "free from" chỉ rõ "thịt" và "sữa" là những thành phần bị loại trừ, khiến "free" trở thành một hình thái tự do mang nghĩa là ăn chay hoặc thuần chay.)

  • This app is free to download. (The preposition "to" links "download" as an action with "free," both being free morphemes.)

    Ứng dụng này có thể tải xuống miễn phí. (Giới từ "to" liên kết "download" như một hành động với "free", cả hai đều là hình thái miễn phí.)