Definition of lexical

lexicaladjective

từ vựng

/ˈleksɪkl//ˈleksɪkl/

The word "lexical" has its roots in Latin. It is derived from the Latin word "lexikos," which means "of words" or "pertaining to words." This Latin word is itself derived from the Greek word "λεξις" (lexis), meaning "word" or "utterance." In the 15th century, the Latin "lexikos" was borrowed into Middle English as "lexicall," and later evolved into the Modern English word "lexical." Initially, the term referred to words themselves, specifically the words that formed the vocabulary of a language. Over time, however, the scope of the term expanded to include not only words but also their relationships, meanings, and usage within a language. Today, linguists, educators, and language learners still use the term "lexical" to describe the study and analysis of words and their role in shaping the structure and meaning of language.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) từ vựng học
namespace
Example:
  • The lexical richness of the English language allows for a vast array of words to describe different emotions and sensations.

    Sự phong phú về từ vựng của tiếng Anh cho phép sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để mô tả những cảm xúc và cảm giác khác nhau.

  • As a non-native speaker, I find learning the lexical component of a language to be particularly challenging.

    Là người không phải người bản xứ, tôi thấy việc học thành phần từ vựng của một ngôn ngữ đặc biệt khó khăn.

  • The lexical differences between dialects of a language can sometimes make communication difficult, even between speakers who share a common parent language.

    Sự khác biệt về từ vựng giữa các phương ngữ của một ngôn ngữ đôi khi có thể gây khó khăn cho việc giao tiếp, ngay cả giữa những người nói cùng một ngôn ngữ mẹ đẻ.

  • The lexical management systems used by translators help ensure that accurate and precise terminology is used throughout a translated document.

    Hệ thống quản lý từ vựng mà người dịch sử dụng giúp đảm bảo thuật ngữ được sử dụng chính xác và rõ ràng trong toàn bộ tài liệu đã dịch.

  • In order to improve my lexical knowledge of a foreign language, I spend time studying wordlists and practicing vocabulary drills.

    Để cải thiện kiến ​​thức từ vựng của mình về một ngoại ngữ, tôi dành thời gian nghiên cứu danh sách từ và luyện tập các bài tập từ vựng.

  • The lexical ambiguity inherent in the English language often leads to miscommunication between speakers who have different meanings associated with a particular term.

    Sự mơ hồ về từ vựng vốn có trong tiếng Anh thường dẫn đến sự hiểu lầm giữa những người nói có ý nghĩa khác nhau khi nói về một thuật ngữ cụ thể.

  • The lexical analysis component of a computational linguistics program allows it to better understand the meaning of a sentence by breaking it down into its component parts.

    Thành phần phân tích từ vựng của chương trình ngôn ngữ học tính toán cho phép chương trình hiểu rõ hơn ý nghĩa của câu bằng cách chia nhỏ câu thành các thành phần cấu thành.

  • The lexical taboo phenomenon, where certain words are regarded as forbidden for use, can vary greatly between languages and cultures.

    Hiện tượng cấm kỵ về từ vựng, khi một số từ nhất định bị coi là bị cấm sử dụng, có thể thay đổi rất nhiều giữa các ngôn ngữ và nền văn hóa.

  • In order to learn the lexical intricacies of a language, it is essential to immerse oneself in its daily use and to interact with native speakers.

    Để học được sự phức tạp về mặt từ vựng của một ngôn ngữ, điều cần thiết là phải đắm mình vào cách sử dụng hàng ngày và tương tác với người bản ngữ.

  • Though the lexical depth of a language may differ between speakers, a strong lexical foundation is crucial for clear and effective communication.

    Mặc dù chiều sâu từ vựng của một ngôn ngữ có thể khác nhau giữa những người nói, nhưng nền tảng từ vựng vững chắc là rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng và hiệu quả.