Definition of boundless

boundlessadjective

vô biên

/ˈbaʊndləs//ˈbaʊndləs/

The word "boundless" originated from the Old English word "būndlēas," meaning "without bounds." This word combined the prefix "būnd" (meaning "bound") with the suffix "-lēas" (meaning "without"). Over time, the word evolved through Middle English to the modern "boundless," retaining its core meaning of having no limits or constraints. It reflects the concept of limitless expanse or potential, emphasizing the absence of boundaries or constraints.

Summary
type tính từ
meaningbao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
exampleboundless ocean: đại dương bao la
exampleboundless kindness: lòng tốt vô hạn
typeDefault_cw
meaningkhông bị chặn
namespace
Example:
  • The expanse of the ocean is boundless, stretching out as far as the eye can see.

    Sự bao la của đại dương là vô tận, trải dài đến tận chân trời.

  • The imagination of a child is boundless, allowing them to create infinite possibilities.

    Trí tưởng tượng của trẻ em là vô hạn, cho phép chúng tạo ra những khả năng vô hạn.

  • The love between two soulmates is boundless, only growing stronger with every passing day.

    Tình yêu giữa hai tâm hồn đồng điệu là vô bờ bến và ngày càng bền chặt hơn theo từng ngày.

  • The potential of technology is boundless, constantly advancing and improving in ways we couldn't have imagined.

    Tiềm năng của công nghệ là vô hạn, liên tục tiến bộ và cải thiện theo những cách mà chúng ta không thể tưởng tượng được.

  • The kindness and generosity of some individuals are boundless, inspiring others to follow suit.

    Lòng tốt và sự hào phóng của một số cá nhân là vô hạn, truyền cảm hứng cho những người khác noi theo.

  • The creativity of an artist is boundless, manifesting itself in countless forms and mediums.

    Sức sáng tạo của nghệ sĩ là vô hạn, thể hiện qua vô số hình thức và phương tiện.

  • The passion for learning is boundless, leading us down unknown paths and sparking our curiosity.

    Niềm đam mê học hỏi là vô hạn, dẫn chúng ta đến những con đường chưa biết và khơi dậy trí tò mò của chúng ta.

  • The drive for success is boundless, fueled by ambition and a never-ending thirst for achievement.

    Động lực hướng tới thành công là vô hạn, được thúc đẩy bởi tham vọng và khát vọng thành đạt không bao giờ kết thúc.

  • The compassion for others is boundless, and it's what makes us human.

    Lòng trắc ẩn dành cho người khác là vô hạn, và đó là điều khiến chúng ta trở nên nhân văn.

  • The beauty of nature is boundless, never failing to leave us in awe and wonder.

    Vẻ đẹp của thiên nhiên là vô tận, luôn khiến chúng ta phải kinh ngạc và ngạc nhiên.