không bị ràng buộc
/ˌʌnkənˈstreɪnd//ˌʌnkənˈstreɪnd/"Unconstrained" is a combination of two words: "un-" (meaning "not") and "constrained". "Constrained" comes from the Middle English word "constreigned", meaning "forced or compelled". This word itself is derived from the Latin word "constringere", meaning "to bind together". Therefore, "unconstrained" literally means "not bound together" or "not forced". It signifies a state of freedom and lack of limitations.
Trong cuộc họp không bị ràng buộc, nhóm được khuyến khích chia sẻ mọi ý tưởng mà không sợ bị chỉ trích hoặc phán xét.
Giám đốc sáng tạo cho phép các nhà thiết kế đồ họa làm việc trong môi trường không bị ràng buộc, cho họ tự do thử nghiệm các khái niệm và kỹ thuật mới.
Trong cuộc tranh luận, các ứng cử viên được dành thời gian không giới hạn để trình bày lập luận và trả lời câu hỏi.
Trong đêm nhạc mở, các nghệ sĩ được phép tự do thể hiện bản thân theo bất kỳ cách nào họ chọn.
Chủ doanh nghiệp cho phép nhân viên làm việc theo cách không bị ràng buộc, tin tưởng họ sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn và hết khả năng của mình.
Giáo viên nghệ thuật khuyến khích học sinh sáng tạo nghệ thuật theo cách không bị ràng buộc, cho phép các em thử nghiệm với nhiều phương tiện và kỹ thuật khác nhau.
Trong phòng thí nghiệm hóa học, học sinh được phép theo dõi thí nghiệm mà không bị ràng buộc, được tự do ghi lại kết quả và rút ra kết luận của riêng mình.
Lớp học viết sáng tạo diễn ra trong bầu không khí tự do, cho phép học sinh khám phá những suy nghĩ và cảm xúc của mình mà không có giới hạn.
Trong nhóm phát triển phần mềm, các nhà phát triển được tiếp cận không giới hạn với công nghệ và tài nguyên mới nhất, cho phép họ đổi mới và giải quyết vấn đề theo những cách mới và thú vị.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên được đặt những câu hỏi không ràng buộc, cho phép họ chia sẻ kinh nghiệm và trình độ của mình mà không có bất kỳ hạn chế nào.