- I feel excited to try out this new restaurant tonight.
Tôi cảm thấy rất háo hức được thử nhà hàng mới này vào tối nay.
- She feels proud of her daughter's academic achievements.
Bà cảm thấy tự hào về thành tích học tập của con gái mình.
- I felt relieved when I finally found my keys.
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng tìm thấy chìa khóa của mình.
- The room feels emptier without my friend's presence.
Căn phòng trở nên trống trải hơn khi không có bạn tôi ở đó.
- He feels frustrated with his current job and is considering quitting.
Anh ấy cảm thấy thất vọng với công việc hiện tại và đang cân nhắc việc nghỉ việc.
- The sun feels warm on my skin as I sit outside.
Khi ngồi bên ngoài, tôi cảm thấy ánh nắng mặt trời ấm áp trên da.
- She feels passionate about her career path and is determined to succeed.
Cô ấy cảm thấy đam mê với con đường sự nghiệp của mình và quyết tâm thành công.
- The baby feels peaceful in her mother's arms.
Em bé cảm thấy bình yên trong vòng tay mẹ.
- I felt a sense of satisfaction upon completing the project.
Tôi cảm thấy hài lòng khi hoàn thành dự án.
- The air feels heavy with humidity today.
Không khí hôm nay có vẻ nặng nề vì độ ẩm cao.