sự hài lòng
/kənˈtentmənt//kənˈtentmənt/The word "contentment" has its roots in Latin, where it is derived from the verb "contentus," meaning "to hold together" or "to please oneself with." This verb is a combination of "con" meaning "with" or "together" and "teneo" meaning "to hold." In Middle English, the word "contentment" emerged as a noun, meaning "satisfaction" or "pleasure." It has since evolved to connote a state of being satisfied, pleased, or happy with one's circumstances, without striving for more. In spiritual and philosophical contexts, contentment is often seen as a virtue, requiring one to accept and be grateful for what they have, rather than constantly desiring more. The concept of contentment is closely tied to ideas of gratitude, satisfaction, and inner peace.
Sau một ngày dài căng thẳng, Emily cảm thấy thỏa mãn khi cuộn mình vào một cuốn sách hay và nhâm nhi một tách trà.
Người nông dân cảm thấy vô cùng mãn nguyện khi nhìn mùa màng của mình sinh trưởng và phát triển dưới ánh mặt trời.
Sự hài lòng của James tăng lên khi anh thưởng thức hương vị đậm đà của chiếc bánh sô cô la tự làm.
Sự yên tĩnh của khu rừng mang lại cho Lisa trạng thái hài lòng khi cô đi qua những con đường mòn yên tĩnh.
Ông già ngồi trên xích đu ngoài hiên, để làn gió mát lành từ phương Nam thổi vào lòng ông, mang lại cho ông cảm giác mãn nguyện và bình yên.
Sarah cảm thấy mãn nguyện khi ngắm nhìn những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
Doanh nhân giàu có cảm thấy mãn nguyện khi biết rằng sự thành công của công ty đã giúp ông có phương tiện giúp đỡ những người kém may mắn hơn.
Tâm hồn của người phụ nữ lớn tuổi tràn ngập sự mãn nguyện khi bà kể lại những câu chuyện thời trẻ của mình cho các cháu.
Người đàn ông tàn tật tìm thấy sự hài lòng trong những thú vui nhỏ bé của cuộc sống, chẳng hạn như tiếng lá cây xào xạc trong gió.
Cặp đôi chia sẻ sự mãn nguyện khi ngồi cạnh nhau trên bãi biển, ngắm hoàng hôn và tận hưởng vẻ đẹp giản đơn của khoảnh khắc đó.
All matches