Definition of fad

fadnoun

ham mê

/fæd//fæd/

The origin of the word "fad" can be traced back to the late 16th century, when it first appeared in the English language. The word "fad" is derived from the Old English word "fedan," which means "to feed" or "to nourish." In its early use, "fad" referred to a habit or custom that was deeply ingrained in a person's lifestyle or way of living. However, over time, the meaning of the word evolved to refer to a temporary or passing craze or fashion, often associated with a particular group or community. The term "fad" acquired its current meaning in the 19th century, when it became associated with novel or trendy practices that gained popularity for a brief period but eventually fell out of favor. Today, "fad" is commonly used to describe various trends, practices, or ideas that are popular for a limited time but lack substantive merit or enduring value. Overall, the origin of the word "fad" reflects the evolution and transformation of language over time, as well as the enduring appeal of commonly held beliefs and practices that can be both fleeting and enduring.

Summary
type danh từ
meaningsự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
meaningmốt nhất thời
namespace
Example:
  • ) The Ketogenic Diet has become the latest health fad, with people swearing by its weight loss benefits.

    Chế độ ăn Ketogenic đã trở thành trào lưu sức khỏe mới nhất, khi mọi người đều tin tưởng vào lợi ích giảm cân của nó.

  • ) Sweat Pants are having a major fashion fad moment as celebrities and influencers have been spotted wearing them frequently.

    ) Quần nỉ đang trở thành trào lưu thời trang thịnh hành khi những người nổi tiếng và người có sức ảnh hưởng thường xuyên được phát hiện mặc chúng.

  • ) The use of Essential Oils has become a wellness fad, as people incorporate different scents into their daily routines to promote relaxation, focus or boost energy.

    ) Việc sử dụng tinh dầu đã trở thành trào lưu chăm sóc sức khỏe, khi mọi người kết hợp nhiều mùi hương khác nhau vào thói quen hàng ngày để thúc đẩy sự thư giãn, tập trung hoặc tăng cường năng lượng.

  • ) Matcha, a type of green tea, has recently gained popularity as a health fad due to its high antioxidant and nutrient content.

    ) Matcha, một loại trà xanh, gần đây đã trở nên phổ biến như một trào lưu sức khỏe do có hàm lượng chất chống oxy hóa và dinh dưỡng cao.

  • ) Hula Hoops have once again become a fun and trendy workout fad, with fitness enthusiasts using them as a dynamic way to improve core strength and endurance.

    ) Vòng Hula Hoop một lần nữa lại trở thành trào lưu tập luyện thú vị và hợp thời trang, được những người đam mê thể hình sử dụng như một phương pháp năng động để cải thiện sức mạnh cốt lõi và sức bền.

  • ) Kombucha, a fermented tea drink, has gained immense popularity as a health fad due to its numerous probiotic benefits that aid digestion and boost immunity.

    ) Kombucha, một loại đồ uống trà lên men, đã trở nên vô cùng phổ biến như một trào lưu sức khỏe do có nhiều lợi ích về mặt sinh học giúp hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường khả năng miễn dịch.

  • ) Adult Coloring Books have become a popular fad for those looking to de-stress and unwind as a form of therapy.

    ) Sách tô màu dành cho người lớn đã trở thành trào lưu phổ biến đối với những người muốn giải tỏa căng thẳng và thư giãn như một hình thức trị liệu.

  • ) Acai Bowls, a South American superfood delicacy, has become a fashionable food fad due to its antibacterial, antiviral, and anti-inflammatory properties.

    ) Acai Bowls, một siêu thực phẩm ngon của Nam Mỹ, đã trở thành trào lưu ẩm thực thời thượng do có đặc tính kháng khuẩn, kháng vi-rút và chống viêm.

  • ) Pilates, a form of low-impact exercise, has become a fitness fad in recent years due to its simplicity, versatility and benefits that promote flexibility, balance, and strength.

    ) Pilates, một hình thức tập thể dục tác động thấp, đã trở thành trào lưu thể dục trong những năm gần đây vì tính đơn giản, linh hoạt và lợi ích giúp tăng cường sự dẻo dai, cân bằng và sức mạnh.

  • ) Headspace, a digital app for guided meditation, has become increasingly popular as a mental health fad for its ability to help users relax, manage stress and anxiety, and focus on their daily routines.

    ) Headspace, một ứng dụng kỹ thuật số hướng dẫn thiền, ngày càng trở nên phổ biến như một trào lưu sức khỏe tâm thần vì khả năng giúp người dùng thư giãn, kiểm soát căng thẳng, lo âu và tập trung vào thói quen hàng ngày.