Definition of popularity

popularitynoun

phổ biến

/ˌpɒpjuˈlærəti//ˌpɑːpjuˈlærəti/

"Popularity" is a word that traces its roots back to the Latin word "populus," meaning "people." The word "popular" first emerged in the 14th century, meaning "belonging to the people." Over time, "popular" evolved to denote something "favored by the people," leading to the modern meaning of "popularity" as the state of being widely admired and favored by the public. Essentially, "popularity" signifies the degree to which something or someone is loved and accepted by the masses.

Summary
type danh từ
meaningtính đại chúng
meaningtính phổ biến
examplethe popularity of table tennis: tính phổ biến của môn bóng đá
meaningsự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
exampleto win popularity: được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến
namespace
Example:
  • The latest smartphone model has gained immense popularity among tech enthusiasts.

    Mẫu điện thoại thông minh mới nhất đã nhận được sự ưa chuộng rộng rãi trong giới đam mê công nghệ.

  • The singer's new album has been extremely popular with fans, topping the charts worldwide.

    Album mới của ca sĩ này cực kỳ được người hâm mộ yêu thích, đứng đầu các bảng xếp hạng trên toàn thế giới.

  • Internet searches for the recent trending topic have reached an all-time popularity high.

    Lượt tìm kiếm trên Internet về chủ đề thịnh hành gần đây đã đạt mức phổ biến cao nhất mọi thời đại.

  • The viral challenge is enjoying unprecedented popularity across social media platforms.

    Thử thách lan truyền này đang nhận được sự ủng hộ chưa từng có trên các nền tảng mạng xã hội.

  • The TV show's popularity has skyrocketed in recent seasons, with viewership numbers increasing by the millions.

    Chương trình truyền hình này đã trở nên cực kỳ phổ biến trong những mùa gần đây, với lượng người xem tăng lên hàng triệu người.

  • The fitness influencer's workout videos have garnered a massive following and garnered widespread popularity.

    Các video tập luyện của người có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực thể hình đã thu hút được lượng người theo dõi đông đảo và nhận được sự ưa chuộng rộng rãi.

  • The video game franchise has retained its popularity over the years, winning numerous awards and selling millions of copies.

    Dòng trò chơi điện tử này vẫn giữ được sự phổ biến trong nhiều năm qua, giành được nhiều giải thưởng và bán được hàng triệu bản.

  • The fashion brand's collaboration with a popular personality has resulted in an instant boost in popularity.

    Sự hợp tác của thương hiệu thời trang này với một nhân vật nổi tiếng đã giúp thương hiệu này ngay lập tức trở nên nổi tiếng.

  • The band's latest tour has been met with overwhelming popularity, with fans selling out arenas in record time.

    Chuyến lưu diễn mới nhất của ban nhạc đã nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt khi người hâm mộ đã bán hết vé tại các đấu trường trong thời gian kỷ lục.

  • The chef's recipe has become a viral sensation, with thousands of people sharing and recreating it online, captivating an avid foodie community.

    Công thức nấu ăn của đầu bếp đã trở thành một hiện tượng lan truyền, với hàng ngàn người chia sẻ và chế biến lại trực tuyến, thu hút được cộng đồng ẩm thực cuồng nhiệt.

Related words and phrases