Definition of temporary

temporaryadjective

tạm thời, nhất thời

/ˈtɛmp(ə)r(ər)i/

Definition of undefined

The word "temporary" has its roots in the Latin words "tempus," meaning time, and "ario," meaning pertaining to. It is believed to have entered the English language in the 15th century. Initially, the term referred to something that was "fitting" or "suitable" for a particular time or period. Over time, the meaning of "temporary" expanded to include anything that was intended to be used or endure for a limited time, rather than permanently. This could be a temporary position, a temporary residence, or even a temporary solution to a problem. In the 17th century, the word "temporary" began to take on its modern connotation, implying something that was intended to be short-lived or provisional. Today, "temporary" is used to describe everything from temporary staffing agencies to temporary apartments, and its meaning remains rooted in the idea of something that is intended to be short-term or fleeting.

Summary
type tính từ
meaningtạm thời, nhất thời, lâm thời
exampletemporary success: thắng lợi nhất thời
exampletemporary power: quyền hành tạm thời
exampletemporary rest: sự nghỉ ngơi chốc lác
namespace
Example:
  • The rental car company provided a temporary replacement vehicle while my car was being repaired.

    Công ty cho thuê xe đã cung cấp một xe thay thế tạm thời trong khi xe của tôi đang được sửa chữa.

  • The job opening is currently a temporary position, but there is potential for a permanent role in the future.

    Hiện tại, vị trí tuyển dụng này là tạm thời, nhưng có khả năng trở thành vị trí chính thức trong tương lai.

  • Due to a staff shortage, we have hired a temporary employee to assist with duties until a permanent replacement can be found.

    Do thiếu nhân viên, chúng tôi đã thuê một nhân viên tạm thời để hỗ trợ công việc cho đến khi tìm được người thay thế chính thức.

  • During the renovation, the store will be closed for temporary periods as different areas are being refurbished.

    Trong quá trình cải tạo, cửa hàng sẽ đóng cửa tạm thời để tân trang lại nhiều khu vực khác nhau.

  • The substitution teacher was brought in on a temporary basis to teach the missing class.

    Giáo viên thay thế được đưa vào tạm thời để dạy lớp vắng mặt.

  • The company is offering a -month temporary contract for the project, with the possibility of extension.

    Công ty đang cung cấp hợp đồng tạm thời có thời hạn một tháng cho dự án, có thể gia hạn.

  • The pop-up shop is a temporary retail space, offering locally made products for a limited time.

    Cửa hàng pop-up là không gian bán lẻ tạm thời, cung cấp các sản phẩm được sản xuất tại địa phương trong thời gian có hạn.

  • The train services are disrupted due to temporary track repairs.

    Dịch vụ tàu hỏa bị gián đoạn do phải sửa chữa đường ray tạm thời.

  • She rented a temporary apartment while she was searching for a more permanent place to live.

    Cô ấy đã thuê một căn hộ tạm thời trong khi tìm kiếm một nơi ở lâu dài hơn.

  • The exhibition featured temporary art installations that were created specifically for the event.

    Triển lãm trưng bày các tác phẩm nghệ thuật tạm thời được sáng tác riêng cho sự kiện này.

Related words and phrases