Definition of ephemeral

ephemeraladjective

không lâu

/ɪˈfemərəl//ɪˈfemərəl/

The word "ephemeral" comes from the Greek word "ἐφημερας" (ephemeros), which means "lasting for a single day". In ancient Greece, this term referred to celestial bodies that appeared in the sky for a single day, such as the sun and the moon during a lunar or solar eclipse. In modern English, the word "ephemeral" is used to describe things that are temporary or transitory, especially in relation to technology and software. For example, "ephemeral content" refers to digital content that is designed to be ephemeral or temporary, such as social media posts, live streams, or instant messages. In computing and information technology, the term "ephemeral" is often used to describe software or systems that are designed to be ephemeral or temporary, such as virtual machines, containers, or ephemeral storage. This usage is less common than the more traditional usage, but it is still used in some contexts, particularly in relation to cloud computing and distributed systems, where it is used to describe software or systems that are designed to be ephemeral or temporary in order to provide greater flexibility, scalability, and cost-effectiveness. In all of these contexts, the word "ephemeral" is used to describe things that are temporary or transitory, especially in relation to technology and software.

Summary
type tính từ
meaningphù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
typeDefault_cw
meaningchóng tàn, không lâu, không bền
namespace
Example:
  • The mist on the mountains was ephemeral, disappearing as quickly as it came.

    Sương mù trên núi rất phù du, biến mất nhanh như khi nó xuất hiện.

  • The notes taken during a meeting can sometimes be ephemeral, easily forgotten without being referred back to.

    Những ghi chú được ghi trong cuộc họp đôi khi chỉ mang tính tạm thời, dễ bị lãng quên mà không được xem lại.

  • The life of a butterfly is ephemeral, lasting just a few weeks in total.

    Cuộc đời của một con bướm rất ngắn ngủi, chỉ kéo dài khoảng vài tuần.

  • The petals of a flower are ephemeral, falling off once they have served their purpose.

    Cánh hoa là thứ phù du, rụng đi sau khi đã hoàn thành mục đích của mình.

  • The joy of a child playing with a new toy is ephemeral, quickly replaced by boredom as novelty fades.

    Niềm vui của trẻ khi chơi với một món đồ chơi mới chỉ là phù du, nhanh chóng bị thay thế bằng sự nhàm chán khi cảm giác mới lạ không còn nữa.

  • Some hopes and dreams are ephemeral, fading away as soon as they are set.

    Một số hy vọng và ước mơ chỉ là phù du, tan biến ngay khi vừa đặt ra.

  • Memories can often be ephemeral, indistinct or faded over time.

    Ký ức thường có thể phù du, không rõ ràng hoặc phai mờ theo thời gian.

  • The mood of a room can be ephemeral, easily altered by the presence or absence of people.

    Tâm trạng của một căn phòng có thể thay đổi dễ dàng khi có người hoặc không có người.

  • The emotions experienced during a movie or TV show can be ephemeral, vanishing as soon as the credits roll.

    Những cảm xúc trải qua trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình có thể chỉ là thoáng qua, biến mất ngay khi phần giới thiệu diễn viên kết thúc.

  • The love between two people can be ephemeral, sometimes evaporating over time as circumstances change.

    Tình yêu giữa hai người có thể phù du, đôi khi tan biến theo thời gian khi hoàn cảnh thay đổi.