Definition of rage

ragenoun

cơn thịnh nộ

/reɪdʒ//reɪdʒ/

The word "rage" has a rich history dating back to Old English. The term "rage" was derived from the Old English word "rægan", which means "to shout" or "to roar". In Middle English (circa 1100-1500), the word evolved to "rage", meaning "to be angry" or "to be enraged". The term was often used in relation to intense emotions, such as fury, anger, or fury. In modern English, "rage" typically connotes a strong, uncontrollable, and often violent or destructive emotional response, such as road rage or the Götterdämmerung-like fury provoked by a particularly vicious meme.

Summary
type danh từ
meaningcơn thịnh nộ, cơn giận dữ
exampleto rage against (at) someone: nổi xung lên với ai
exampleto be in a rage with someone: nổi xung với ai
meaningcơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)
examplethe wind is raging: gió thổi dữ dội
examplethe sea is raging: biển động dữ dội
examplethe battle had been raging for two days: cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày
meaningtính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...)
exampleto have a rage for hunting: ham mê săn bắn
type nội động từ
meaningnổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên
exampleto rage against (at) someone: nổi xung lên với ai
exampleto be in a rage with someone: nổi xung với ai
meaningnổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
examplethe wind is raging: gió thổi dữ dội
examplethe sea is raging: biển động dữ dội
examplethe battle had been raging for two days: cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày
namespace

a feeling of violent anger that is difficult to control

một cảm giác tức giận dữ dội khó kiểm soát

Example:
  • His face was dark with rage.

    Mặt anh ta tối sầm vì giận dữ.

  • to be shaking/trembling/speechless with rage

    run rẩy/run rẩy/không nói nên lời vì giận dữ

  • Sue stormed out of the room in a rage.

    Sue giận dữ lao ra khỏi phòng.

  • He flies into a rage if you even mention the subject.

    Anh ta sẽ nổi cơn thịnh nộ nếu bạn nhắc đến chủ đề này.

  • The driver's face contorted into a fierce rage as the brake pedal failed to respond.

    Khuôn mặt của người lái xe nhăn nhó vì cơn thịnh nộ dữ dội khi bàn đạp phanh không phản ứng.

Extra examples:
  • ‘How dare you!’ she said, her voice choked with rage.

    “Sao anh dám!” cô nói, giọng nghẹn ngào vì giận dữ.

  • Blind rage consumed him.

    Cơn thịnh nộ mù quáng đã thiêu rụi anh.

  • He gave a roar of rage and punched me in the face.

    Anh ta gầm lên giận dữ và đấm vào mặt tôi.

  • He glared at me, quite beside himself with rage.

    Anh ta trừng mắt nhìn tôi, giận dữ đến tột độ.

  • He left in a rage of humiliation.

    Anh ta bỏ đi trong cơn thịnh nộ nhục nhã.

anger and violent behaviour caused by a particular situation

tức giận và hành vi bạo lực gây ra bởi một tình huống cụ thể

Example:
  • a case of trolley rage in the supermarket

    một vụ xe đẩy nổi cơn thịnh nộ trong siêu thị

Related words and phrases

Idioms

be all the rage
(informal)to be very popular and fashionable
  • It was 1711 and Italian opera was all the rage.