mới lạ
/ˈnɒvlti//ˈnɑːvlti/The word "novelty" has a rich history dating back to the 15th century. It comes from the Old French word "novelte," which means "newness" or "freshness." This term was derived from the Latin word "novellus," meaning "new" or "small." Initially, the term "novelty" referred to the quality of being new or unusual, often used to describe a latest discovery or innovation. In the 17th century, the meaning of "novelty" expanded to include the idea of amusement or entertainment. This sense of the word emerged from the concept of "novellas" or short stories, which were often entertaining and unique. Today, "novelty" encompasses a range of meanings, including uniqueness, originality, and entertainment value.
the quality of being new, different and interesting
chất lượng của sự mới mẻ, khác biệt và thú vị
Lúc đầu làm việc ở đó rất vui nhưng sự mới lạ nhanh chóng mất đi (= nó trở nên nhàm chán).
Có một giá trị mới lạ nhất định trong cách tiếp cận này.
Chúng ta không được nhầm lẫn sự mới lạ với sự độc đáo và chất lượng.
Sự mới lạ trong công việc mới của cô nhanh chóng mất đi.
Sự mới lạ tuyệt đối trong màn trình diễn của ban nhạc đã thu hút được nhiều người hâm mộ.
a thing, person or situation that is interesting because it is new, unusual or has not been known before
một vật, người hoặc tình huống thú vị vì nó mới, khác thường hoặc chưa từng được biết đến trước đây
Xe điện vẫn còn là một điều gì đó mới lạ.
Vào thời điểm đó, ô tô vẫn còn là một điều gì đó mới lạ.
Loại trái cây nhiệt đới này vẫn còn là một điều mới lạ ở châu Âu.
a small cheap object sold as a toy or a decoration
một vật nhỏ rẻ tiền được bán như một món đồ chơi hoặc một vật trang trí
All matches