Definition of exculpate

exculpateverb

tha

/ˈekskʌlpeɪt//ˈekskʌlpeɪt/

The word "exculpate" originates from the Latin "exculpare", which means "to cleanse" or "to clear" (from blame or guilt). The Latin word is a combination of "ex" (meaning "out" or "away") and "culpare" (meaning "to blame" or "to censure"). In English, "exculpate" has been used since the 15th century to mean "to free from blame" or "to clear of guilt". The word is often used in a legal context, where it refers to the act of proving that someone is not responsible for an offense or crime, thereby clearing them of blame. For example, if someone is accused of a crime and new evidence comes to light that shows they did not commit the crime, it may be said that they have been "exculpated" of the charge.

Summary
type ngoại động từ
meaninggiải tội, bào chữa
meaningtuyên bố vô tội
namespace
Example:
  • The defendant argued that the evidence presented in court exculpated him from any involvement in the crime.

    Bị cáo lập luận rằng các bằng chứng được trình bày tại tòa đã chứng minh anh ta không liên quan đến tội ác.

  • The witness testified that the accused was nowhere near the scene of the crime and therefore should be exculpated.

    Nhân chứng làm chứng rằng bị cáo không ở gần hiện trường vụ án và do đó phải được minh oan.

  • The prosecutor's case fell apart as new evidence emerged that completely exculpated the accused.

    Vụ án của công tố viên đã sụp đổ khi có bằng chứng mới chứng minh bị cáo hoàn toàn vô tội.

  • The judge dismissed the charges against the defendant, finding that the evidence provided was sufficient to exculpate her.

    Thẩm phán đã bác bỏ các cáo buộc đối với bị cáo, nhận thấy rằng bằng chứng đưa ra đã đủ để chứng minh bị cáo vô tội.

  • The alibi presented by the defense team exculpated their client and seemed to convince the jury of his innocence.

    Bằng chứng ngoại phạm do nhóm luật sư bào chữa đưa ra đã chứng minh thân chủ của họ vô tội và dường như thuyết phục được bồi thẩm đoàn về sự vô tội của thân chủ.

  • The police report contained several inconsistencies that could potentially exculpate the suspect under investigation.

    Báo cáo của cảnh sát có nhiều điểm không nhất quán có thể giúp nghi phạm đang bị điều tra được miễn tội.

  • The investigator acknowledged that there were some mitigating factors that might have contributed to the accused's actions, which could potentially exculpate them.

    Điều tra viên thừa nhận rằng có một số tình tiết giảm nhẹ có thể góp phần vào hành động của bị cáo, có khả năng giúp họ được miễn tội.

  • The defendant's attorney presented a compelling argument that his client's character and reputation were such that they could not have committed the crime, thereby exculpating him.

    Luật sư của bị cáo đã đưa ra lập luận thuyết phục rằng tính cách và danh tiếng của thân chủ mình không thể phạm tội, do đó bị cáo được miễn tội.

  • The forensic evidence presented clearly exculpated the suspect, as no link could be found between them and the crime scene.

    Bằng chứng pháp y được đưa ra đã chứng minh rõ ràng rằng nghi phạm đã được minh oan, vì không tìm thấy mối liên hệ nào giữa nghi phạm và hiện trường vụ án.

  • The suspect's lawyer pleaded with the jury to consider all of the evidence presented, emphasizing that it was overwhelmingly in his client's favor, which would exculpate him from any wrongdoing.

    Luật sư của nghi phạm đã cầu xin bồi thẩm đoàn xem xét tất cả các bằng chứng được trình bày, nhấn mạnh rằng bằng chứng hoàn toàn có lợi cho thân chủ của mình, điều này sẽ giúp thân chủ của ông được miễn mọi hành vi sai trái.