Definition of vindicate

vindicateverb

minh oan

/ˈvɪndɪkeɪt//ˈvɪndɪkeɪt/

The word "vindicate" has its roots in Latin. It comes from the verb "vindicare," which means "to claim or recover as one's own" or "to justify or prove one's innocence." This Latin verb is based on the combination of "vinus," meaning "revenge" or "vengeance," and "dicere," meaning "to say." In English, the word "vindicate" first appeared in the 15th century, initially meaning "to justify or clear of guilt or suspicion." Over time, its meaning expanded to include the idea of proving someone's honor, reputation, or rights have been unfairly attacked or impaired. Today, "vindicate" is often used in contexts such as clearing one's name, proving a theory or idea, or seeking justice or revenge. Would you like me to help with anything else?

Summary
type ngoại động từ
meaningchứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa
exampleto vindicate one's right: chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình
exampleto vindicate one's character: tự bào chữa
namespace

to prove that something is true or that you were right to do something, especially when other people had a different opinion

để chứng minh rằng điều gì đó là đúng hoặc bạn đã đúng khi làm điều gì đó, đặc biệt khi người khác có ý kiến ​​khác

Example:
  • I have every confidence that this decision will be fully vindicated.

    Tôi hoàn toàn tin tưởng rằng quyết định này sẽ được minh oan hoàn toàn.

  • After years of being accused of plagiarism, the author was finally able to vindicate herself with substantial evidence proving the originality of her work.

    Sau nhiều năm bị cáo buộc đạo văn, cuối cùng tác giả đã có thể minh oan cho mình bằng bằng chứng đáng kể chứng minh tính nguyên bản của tác phẩm.

  • The suspect was ultimately found not guilty, vindicating their claims of innocence.

    Cuối cùng, nghi phạm được tuyên bố vô tội, chứng minh lời tuyên bố vô tội của họ là đúng.

  • The new study resulted in findings that completely vindicated the prior research, which had been met with skepticism and criticism.

    Nghiên cứu mới đưa ra những phát hiện hoàn toàn chứng minh cho nghiên cứu trước đó, vốn vấp phải sự hoài nghi và chỉ trích.

  • The athlete's Performance Enhancing Drug (PEDsuspension was overturned, as the evidence presented in her appeal vindicated her claims of innocence.

    Việc đình chỉ sử dụng Thuốc tăng cường hiệu suất (PED) của vận động viên này đã bị hủy bỏ vì bằng chứng đưa ra trong đơn kháng cáo đã chứng minh lời tuyên bố vô tội của cô là đúng.

Related words and phrases

to prove that somebody is not guilty when they have been accused of doing something wrong or illegal; to prove that somebody is right about something

để chứng minh rằng ai đó không có tội khi họ bị buộc tội làm điều gì đó sai trái hoặc trái pháp luật; để chứng minh rằng ai đó đúng về điều gì đó

Example:
  • New evidence emerged, vindicating him completely.

    Bằng chứng mới xuất hiện, minh oan cho anh ta hoàn toàn.