Definition of exonerate

exonerateverb

tha

/ɪɡˈzɒnəreɪt//ɪɡˈzɑːnəreɪt/

The word "exonerate" is derived from two Latin roots, "ex" and "onus." "Ex" means "out" or "out of," and "onus" refers to a burden, obligation, or fault. In the Middle Ages, the phrase "libera a onere" ("free from obligation") was commonly used in legal documents to indicate that a person had been relieved of some responsibility or charge. The English variation "ex-oner" emerged in the 16th century, and over time, the spelling evolved into "exonerate." Initially, "exonerate" was used primarily in legal contexts to describe a defendant who had been acquitted, cleared of blame or guilt. However, its usage expanded to include other situations where one is released from a wrongful accusation, such as when a false charge is dropped or overturned. Today, "exonerate" is a widely recognized English word, and its Latin roots continue to inform its meaning. It remains an important legal term, and the concept of being "exonerated" is recognized in many legal systems around the world.

Summary
type ngoại động từ
meaningmiễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)
meaninggiải tội cho (ai)
namespace
Example:
  • The jury exonerated the defendant after reviewing all the evidence in the case.

    Hội đồng xét xử đã tuyên bố bị cáo vô tội sau khi xem xét tất cả các bằng chứng trong vụ án.

  • Despite initial suspicions, new evidence exonerated the accused and cleared their name.

    Bất chấp những nghi ngờ ban đầu, bằng chứng mới đã minh oan cho bị cáo và xóa tội cho họ.

  • The judge declared the innocent person's name irreparably soiled due to the baseless accusations, but later exonerated them.

    Thẩm phán tuyên bố tên của người vô tội bị bôi nhọ không thể cứu vãn do những lời buộc tội vô căn cứ, nhưng sau đó đã minh oan cho họ.

  • After years of wrongful imprisonment, the inmate was finally exonerated and released based on DNA evidence.

    Sau nhiều năm bị giam giữ oan, cuối cùng tù nhân đã được minh oan và trả tự do dựa trên bằng chứng ADN.

  • The investigation concluded that the criminal's previous convictions were unfounded, and they were officially exonerated.

    Cuộc điều tra kết luận rằng các bản án trước đây của tên tội phạm là vô căn cứ và chúng đã được chính thức minh oan.

  • The victim was surprised when the culprit appeared before them and begged for forgiveness, admitting guilt and exonerating the previously accused.

    Nạn nhân đã rất ngạc nhiên khi thủ phạm xuất hiện trước mặt họ và cầu xin sự tha thứ, thừa nhận tội lỗi và minh oan cho những người bị buộc tội trước đó.

  • The people's trust in their government was restored when officials exonerated a former leader who had been unfairly accused of corruption.

    Niềm tin của người dân vào chính phủ đã được phục hồi khi các quan chức minh oan cho một cựu lãnh đạo bị buộc tội tham nhũng một cách bất công.

  • The deceased's innocence was finally recognized when a true culprit confessed and exonerated them posthumously.

    Sự vô tội của người đã khuất cuối cùng đã được công nhận khi một thủ phạm thực sự đã thú nhận và minh oan cho họ sau khi chết.

  • In a rare case, the prosecution dropped the charges against the defendant, and they were officially exonerated.

    Trong một trường hợp hiếm hoi, bên công tố đã hủy bỏ các cáo buộc đối với bị cáo và họ được chính thức minh oan.

  • Her name was irreparably soiled due to the baseless accusations, but after years of fighting to clear her name, she was finally exonerated and restored her reputation.

    Tên tuổi của bà đã bị hoen ố không thể cứu vãn vì những lời buộc tội vô căn cứ, nhưng sau nhiều năm đấu tranh để minh oan, cuối cùng bà đã được minh oan và khôi phục lại danh tiếng.