Definition of excoriation

excoriationnoun

sự chỉ trích

/ɪkˌskɔːriˈeɪʃn//ɪkˌskɔːriˈeɪʃn/

The word "excoriation" has a fascinating history. It originates from the Latin words "excoquo," meaning "to scratch or scrape," and the suffix "-ation," indicating action or state. In medicine, excoriation refers to the act of scratching or scraping the skin, often resulting in the removal of the outermost skin layer. This term was first used in the 15th century to describe the removal of skin by scratching or scraping, particularly in cases of eczema or other skin conditions. In a broader sense, excoriation can also refer to a harsh or scathing criticism, as if one is "scratching" or "scraping" away at another's reputation or feelings. This usage of the word is less common in modern language, but it adds a rich layer of meaning to this already complex term.

Summary
type danh từ
meaningsự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da
meaningsự bóc, sự lột da
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao
namespace
Example:
  • The critic's excoriating review left the author feeling devastated and demoralized.

    Bài phê bình chỉ trích gay gắt của nhà phê bình khiến tác giả cảm thấy đau khổ và chán nản.

  • After the politician's excoriation during the debate, his performance was widely criticized and his reputation suffered damage.

    Sau khi chính trị gia này bị chỉ trích dữ dội trong cuộc tranh luận, màn trình diễn của ông đã bị chỉ trích rộng rãi và danh tiếng của ông bị tổn hại.

  • The teacher's excoriating remarks during the student-parent conference left the child feeling deeply ashamed and embarrassed.

    Những lời chỉ trích gay gắt của giáo viên trong buổi họp phụ huynh khiến đứa trẻ cảm thấy vô cùng xấu hổ và ngượng ngùng.

  • The reviewer's excoriating article prompted the company to issue an apology and address the issue highlighted in the critique.

    Bài viết chỉ trích gay gắt của người đánh giá đã khiến công ty phải đưa ra lời xin lỗi và giải quyết vấn đề được nêu trong bài phê bình.

  • The author's excoriating portrayal of the politician's questionable dealings drew attention to the issue and contributed to his downfall.

    Sự miêu tả đầy chỉ trích của tác giả về những giao dịch đáng ngờ của chính trị gia đã thu hút sự chú ý vào vấn đề này và góp phần dẫn đến sự sụp đổ của ông ta.

  • The news anchor's excoriating commentary on the government's response to the crisis sparked a heated debate and led to calls for change.

    Bình luận chỉ trích của người dẫn chương trình về phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt và dẫn đến lời kêu gọi thay đổi.

  • The social media posts containing excoriating remarks about the artist's work went viral, leading to a wave of backlash and criticism.

    Các bài đăng trên mạng xã hội có nội dung chỉ trích tác phẩm của nghệ sĩ đã lan truyền nhanh chóng, dẫn đến làn sóng phản ứng dữ dội và chỉ trích.

  • The protagonist's excoriating words during the argument left the other person feeling deeply hurt and betrayed.

    Những lời lẽ chỉ trích gay gắt của nhân vật chính trong cuộc tranh cãi khiến người kia cảm thấy bị tổn thương sâu sắc và bị phản bội.

  • The judge's excoriating verdict in the case left the accused feeling humiliated and disappointed.

    Phán quyết gay gắt của thẩm phán trong vụ án này khiến bị cáo cảm thấy nhục nhã và thất vọng.

  • The student's excoriating performance during the presentation left the teacher wondering if they had misunderstood their abilities.

    Màn trình diễn tệ hại của học sinh trong buổi thuyết trình khiến giáo viên tự hỏi liệu họ có hiểu sai về khả năng của mình không.