tuyệt vọng
/dɪˈspeə(r)//dɪˈsper/The word "despair" has its roots in Old French, where it was spelled "desperer". This Old French word is derived from the Latin "desperare", which means "to lose hope". The Latin "desperare" is a combination of "de" (meaning "away" or "from") and "spes" (meaning "hope"). Over time, the spelling and meaning of the word evolved to encompass a sense of hopelessness, helplessness, and often, desperation. In Middle English (circa 11th-15th centuries), the word "despair" emerged, initially describing a loss of hope or a sense of being trapped or cornered. By the 16th century, the term had taken on a more negative connotation, implying a complete and often terminal loss of hope, energy, or will to act. Today, the word "despair" is widely used in various contexts, from mental health to literature and everyday conversation, to describe a range of emotions from distress to desperation.
Trái tim John chìm vào tuyệt vọng khi nhận được tin dữ về người mẹ đau yếu của mình.
Sau nhiều tuần tìm việc không có kết quả, Emily cảm thấy như mình đang chìm trong tuyệt vọng.
Sự tuyệt vọng của vận động viên này càng sâu sắc hơn khi cô không thể lọt vào đội tuyển Olympic năm thứ hai liên tiếp.
Sự phản bội được cho là của người lính đã khiến đồng đội của anh vô cùng tuyệt vọng.
Lời cầu xin thương xót của nạn nhân đều rơi vào im lặng, khiến cô chỉ còn lại sự tuyệt vọng.
Căn phòng tràn ngập cảm giác tuyệt vọng rõ rệt khi bác sĩ thông báo tin dữ cho gia đình bệnh nhân.
Chấn thương của nữ vũ công này buộc cô phải nghỉ hưu sớm, khiến cô vô cùng tuyệt vọng.
Sự tuyệt vọng của người tù tăng lên khi anh nghe thấy tiếng Tháp canh liên tục sủa vang những ngày còn lại trước khi anh được thả.
Tình hình tài chính khó khăn của tổ chức đã dẫn đến làn sóng tuyệt vọng trong các thành viên.
Sự tuyệt vọng của nhà thơ lên đến đỉnh điểm khi bà đấu tranh để tìm ra tiếng nói giữa tiếng ồn hỗn loạn của cuộc sống hiện đại.