thật đáng kinh ngạc
/əˈmeɪzɪŋli//əˈmeɪzɪŋli/"Amazingly" traces back to the Old French word "esmer," meaning "to marvel at" or "to admire." This evolved into the Middle English word "amaze," meaning "to astound" or "to bewilder." The suffix "-ly" was added later to create "amazingly," which means "in an amazing manner." The word has been used in English since the 16th century, initially expressing a sense of bewilderment or astonishment. Over time, it has evolved to encompass feelings of wonder, admiration, and even awe.
Vận động viên này đã phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 0 mét một cách đáng kinh ngạc, nhanh hơn gần nửa giây so với kỷ lục trước đó.
Hoàng hôn trên núi có màu sắc tuyệt đẹp, với những sắc cam, đỏ và hồng tràn ngập bầu trời.
Cầu thủ bóng rổ đã thực hiện một cú ném cực kỳ khó, cách rổ gần 90 feet, thật đáng kinh ngạc.
Nhà khoa học đã phát hiện ra một loại thuốc có thể chữa khỏi một căn bệnh trước đây không thể chữa khỏi, thật đáng kinh ngạc.
Dàn nhạc đã chơi một bản giao hưởng của Beethoven một cách mượt mà, đầy cảm xúc.
Nữ diễn viên đã có một đoạn độc thoại đầy cảm xúc, thu hút khán giả một cách đáng kinh ngạc vào màn trình diễn của cô.
Thật đáng kinh ngạc khi anh chàng diễn viên hài này đã khiến toàn bộ khán giả bật cười vì những câu chuyện cười của mình.
Nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác, kết hợp màu sắc và kết cấu một cách tuyệt vời để tạo nên một tác phẩm tuyệt đẹp.
Phi hành gia đã khám phá một hành tinh chưa từng được nhìn thấy ở cự ly gần và chụp được những bức ảnh tuyệt đẹp, đáng kinh ngạc.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn tuyệt hảo, cân bằng tuyệt vời giữa hương vị và kết cấu để tạo nên một kiệt tác ẩm thực.