Definition of miraculously

miraculouslyadverb

một cách kỳ diệu

/mɪˈrækjələsli//mɪˈrækjələsli/

The word "miraculously" comes from the Latin word "miraculum," meaning a wonder or miracle. The Latin word is derived from the verb "mirari," which means "to wonder at" or "to admire." In English, "miraculously" has been used since the 14th century to describe something that has occurred in a way that is highly unexpected or surprising, often in a seemingly miraculous or supernatural way. The word is often used to convey a sense of awe, surprise, or gratitude for an event or outcome that is considered extraordinary or remarkable.

Summary
typephó từ
meaningkỳ diệu; phi thường
namespace
Example:
  • The accident victim was miraculously unharmed after the car collided with a tree, completely totaling the vehicle.

    Nạn nhân của vụ tai nạn đã may mắn không bị thương sau khi chiếc xe đâm vào một cái cây, khiến toàn bộ chiếc xe bị hư hỏng.

  • The surgeon successfully operated on the patient's critical condition and miraculously saved their life.

    Bác sĩ đã phẫu thuật thành công cho tình trạng nguy kịch của bệnh nhân và cứu sống họ một cách kỳ diệu.

  • Against all odds, the monsoon season suddenly changed, leaving the city miraculously unaffected by floods.

    Bất chấp mọi sự bất ngờ, mùa gió mùa đột nhiên thay đổi, khiến thành phố không bị ảnh hưởng bởi lũ lụt một cách kỳ diệu.

  • The athlete miraculously won the competition despite sustaining a serious injury during the event.

    Vận động viên này đã giành chiến thắng một cách thần kỳ mặc dù bị chấn thương nghiêm trọng trong suốt cuộc thi.

  • The stranded hiker lost all hope of survival, but two search parties found him miraculously alive several days later.

    Người đi bộ đường dài bị mắc kẹt đã mất hết hy vọng sống sót, nhưng hai nhóm tìm kiếm đã tìm thấy anh ta còn sống một cách kỳ diệu sau đó vài ngày.

  • The broken elevator suddenly started moving again, miraculously carrying the passengers to safety.

    Chiếc thang máy bị hỏng đột nhiên hoạt động trở lại, đưa hành khách đến nơi an toàn một cách kỳ diệu.

  • The abandoned building caught fire, but miraculously no one was inside and the fire department arrived in time to prevent further damage.

    Tòa nhà bỏ hoang đã bốc cháy, nhưng thật kỳ diệu là không có ai ở bên trong và đội cứu hỏa đã đến kịp thời để ngăn chặn thiệt hại thêm.

  • After a prolonged illness, the patient's condition took a miraculous turn for the better and they were discharged from the hospital soon after.

    Sau một thời gian dài bị bệnh, tình trạng của bệnh nhân đã có chuyển biến tốt đẹp một cách kỳ diệu và họ đã được xuất viện ngay sau đó.

  • The petrified speaker overcame their severe stage fright and miraculously gave a confidence-filled presentation to the audience.

    Diễn giả sợ hãi đã vượt qua nỗi sợ hãi tột độ trên sân khấu và thật kỳ diệu khi có một bài thuyết trình đầy tự tin trước khán giả.

  • The abandoned baby was miraculously found alive and well, and the parents were overjoyed to be reunited with their precious newborn.

    Đứa bé bị bỏ rơi đã được tìm thấy một cách kỳ diệu và vẫn còn sống và khỏe mạnh, và cha mẹ đứa bé vô cùng vui mừng khi được đoàn tụ với đứa con sơ sinh quý giá của mình.