Definition of stupendously

stupendouslyadverb

một cách kỳ diệu

/stjuːˈpendəsli//stuːˈpendəsli/

The word "stupendously" has a fascinating history! It is an adverb derived from the noun "stupendous", which means extremely good or impressive. The adjective "stupendous" comes from the Latin word "stupere", meaning "to be amazed" or "to be struck with wonder". The word "stupendous" was first used in English in the 16th century, and it originally meant "causing or inspiring wonder or amazement". The adverb "stupendously" was later formed from it, meaning "to an extremely great or impressive degree". For example, "The fireworks exploded stupendously in the night sky" or "The new rollercoaster ride opened stupendously in summer 2022". In essence, "stupendously" conveys a sense of grandeur, magnificence, or amazement, and is often used to describe something that is truly remarkable or awe-inspiring!

Summary
typephó từ
meaninglạ lùng, kỳ diệu
meaningrất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn
namespace
Example:
  • The sunset over the ocean was stupendously beautiful, with a canvas of oranges, pinks, and purples spreading across the sky.

    Cảnh hoàng hôn trên biển đẹp đến ngỡ ngàng, với một bức tranh màu cam, hồng và tím trải dài trên bầu trời.

  • The chef's stupendously delicious lobster dish was a true work of art.

    Món tôm hùm ngon tuyệt của đầu bếp thực sự là một tác phẩm nghệ thuật.

  • Despite the stormy weather, the athlete's stupendously impressive performance in the marathon left the spectators in awe.

    Bất chấp thời tiết giông bão, thành tích vô cùng ấn tượng của vận động viên trong cuộc chạy marathon đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The latest blockbuster movie received stupendously positive reviews from the critics and audiences alike.

    Bộ phim bom tấn mới nhất đã nhận được những đánh giá tích cực đáng kinh ngạc từ cả giới phê bình và khán giả.

  • The architect's stupendously innovative design for the skyscraper left everyone breathless.

    Thiết kế tòa nhà chọc trời vô cùng sáng tạo của kiến ​​trúc sư khiến mọi người phải kinh ngạc.

  • The musician's stupendously energetic performance had the crowd on their feet, dancing and singing along.

    Màn trình diễn vô cùng sôi động của nhạc sĩ đã khiến đám đông đứng dậy, nhảy múa và hát theo.

  • The teacher's stupendously engaging lesson on astronomy captivated the students and made them see the universe in a new light.

    Bài học về thiên văn học vô cùng hấp dẫn của giáo viên đã thu hút được sự chú ý của học sinh và giúp các em nhìn vũ trụ dưới một góc nhìn mới.

  • The director's stupendously vivid portrayal of the war scenes left a powerful impact on the audience.

    Sự miêu tả vô cùng sống động về các cảnh chiến tranh của đạo diễn đã để lại ấn tượng mạnh mẽ cho khán giả.

  • The dancer's stupendously graceful movements dazzled the audience, leaving them spellbound.

    Những chuyển động vô cùng duyên dáng của vũ công đã làm cho khán giả choáng ngợp và bị mê hoặc.

  • The inventor's stupendously groundbreaking invention revolutionized the industry and changed the way people live today.

    Phát minh mang tính đột phá đáng kinh ngạc của nhà phát minh này đã làm nên cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp và thay đổi cách sống của con người ngày nay.