Definition of enervation

enervationnoun

sự mệt mỏi

/ˌenəˈveɪʃn//ˌenərˈveɪʃn/

The word "enervation" has a fascinating origin. It dates back to the 15th century, derived from the Latin words "enervare," meaning "to deprive of force" or "to weaken," and "nervus," meaning "sinew" or "nerve." Initially, the term referred to the act of weakening or destroying the vital energy or principles of something, such as a person, animal, or even a plant. In the 17th century, the meaning of "enervation" expanded to describe the act of draining or exhausting someone's mental or physical strength, often due to prolonged mental or physical exertion. Today, the term is commonly used in medical contexts to describe a state of physical or mental exhaustion, often characterized by fatigue, weakness, and decreased productivity. Overall, the word "enervation" has undergone a significant evolution from its original meaning to describe the loss of vital energy to its current usage in describing the depletion of physical or mental strength.

Summary
type danh từ
meaningsự làm yếu, sự làm suy yếu
namespace
Example:
  • After a long day at work, Jane felt an acute sense of enervation and could barely muster the energy to cook dinner.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane cảm thấy vô cùng mệt mỏi và gần như không còn đủ sức để nấu bữa tối.

  • The air in the stuffy room was heavy with enervation, making it difficult for the speaker to concentrate.

    Không khí trong căn phòng ngột ngạt, nặng nề vì mệt mỏi, khiến người nói khó có thể tập trung.

  • The air conditioning was broken, leaving the office building feeling stiflingly enervated and stuffy.

    Hệ thống điều hòa bị hỏng khiến cho tòa nhà văn phòng trở nên ngột ngạt và khó chịu.

  • The lazy summer heat sapped his energy, leaving the man enervated and drained of all vitality.

    Cái nóng mùa hè làm tiêu hao năng lượng của anh, khiến anh mệt mỏi và mất hết sức sống.

  • The hospital patient lay in bed, mired in enervation and unable to find the strength to move a muscle.

    Bệnh nhân nằm trên giường, kiệt sức và không còn sức để cử động cơ.

  • The sick room was thick with the enervating odor of disinfectant and antiseptics, making it feel even more oppressive.

    Phòng bệnh nồng nặc mùi thuốc khử trùng và thuốc sát trùng, khiến cho cảm giác càng thêm ngột ngạt.

  • The constant hum of the city left the people feeling perpetually enervated, as if they were trapped in a never-ending state of exhaustion.

    Tiếng ồn liên tục của thành phố khiến người dân luôn cảm thấy mệt mỏi, như thể họ bị mắc kẹt trong trạng thái kiệt sức không bao giờ kết thúc.

  • The man's eyes grew heavy, and he could barely keep them open, experiencing an overwhelming sense of enervation.

    Mắt người đàn ông trở nên nặng trĩu, và anh ta gần như không thể mở mắt ra được, cảm thấy vô cùng mệt mỏi.

  • The doctor prescribed a tonic to help combat the profound enervation that seemed to grip the patient.

    Bác sĩ kê đơn thuốc bổ để giúp chống lại tình trạng suy nhược sâu sắc đang kìm kẹp bệnh nhân.

  • The girl lay in bed, so enervated that even the simplest tasks seemed like insurmountable obstacles.

    Cô gái nằm trên giường, kiệt sức đến nỗi ngay cả những nhiệm vụ đơn giản nhất cũng có vẻ như là trở ngại không thể vượt qua.