mệt mỏi
/ˈtaɪədnəs//ˈtaɪərdnəs/The word "tiredness" has its roots in Old English, derived from the word "tīred," meaning "worn out" or "exhausted." This word itself traces back to the Proto-Germanic word "*teuran," meaning "to wear out" or "to exhaust." The "ness" suffix was added to the word "tired" in Middle English, signifying a state of being tired. So, "tiredness" essentially means "the state of being worn out" or "the feeling of exhaustion."
Sau một ngày dài làm việc, Jessica gần như không thể mở mắt được vì quá mệt mỏi.
Max đã thức trắng đêm để trông đứa con ốm, và cảm thấy vô cùng mệt mỏi khi lê bước trên những con phố đông đúc.
Chuyến công tác đã ảnh hưởng đến cơ thể của Sarah, vì sự mệt mỏi khiến cô khó có thể tập trung vào công việc.
Vận động viên ngã gục xuống thảm, cơ thể kiệt sức sau một ngày thi đấu mệt mỏi.
Emma đã phải chiến đấu với cơn cảm lạnh trong nhiều tuần, và tình trạng mệt mỏi liên tục khiến cô cảm thấy kiệt sức và chán nản.
Mắt Tom cụp xuống khi anh ngồi vào bàn làm việc, sự mệt mỏi bao trùm suy nghĩ của anh và làm giảm năng suất làm việc.
Do căng thẳng liên tục trong công việc, Rachel phải vật lộn với tình trạng mệt mỏi dai dẳng khiến cô luôn cảm thấy kiệt sức.
Việc truyền dịch tĩnh mạch từ làm giảm sự mệt mỏi trong cơ thể Jane khi cô nằm trên giường bệnh, mong muốn lấy lại sức lực.
Ca phẫu thuật khiến Peter cảm thấy yếu ớt vì cơ thể anh phải vật lộn với hậu quả của ca phẫu thuật, gây ra tình trạng mệt mỏi nghiêm trọng khiến anh khó có thể đứng dậy và di chuyển.
Kỳ thi cuối kỳ khiến cơ thể và tinh thần của Kara kiệt sức và mệt mỏi, sự mệt mỏi đã hút cạn mọi năng lượng của cô.