Definition of embellish

embellishverb

tô điểm

/ɪmˈbelɪʃ//ɪmˈbelɪʃ/

The word "embellish" has its roots in the 14th century. It comes from the Old French word "embellir," which means "to make beautiful" or "to adorn." This Old French word is a combination of "en," meaning "in" or "on," and "bele," meaning "beautiful." In Middle English, the word "embellish" emerged, initially meaning "to make more beautiful" or "to adorn." Over time, its meaning expanded to include adding unnecessary or misleading details to make something more appealing or impressive, often in a way that is not entirely accurate. Today, "embellish" is often used in a negative sense, implying that someone is exaggerating or distorting the truth to make a point or to sound more impressive.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn
meaningthêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)
namespace

to make something more beautiful by adding decoration to it

làm cho cái gì đó đẹp hơn bằng cách thêm trang trí vào nó

Example:
  • The huge carved door was embellished with brass door knockers.

    Cánh cửa chạm khắc khổng lồ được tô điểm bằng những chiếc gõ cửa bằng đồng.

  • embellished with gold lettering/golden embroidery/jewellery/precious metal/sweeping chintz curtains

    được tô điểm bằng chữ vàng/thêu vàng/đồ trang sức/kim loại quý/rèm cửa vải hoa màu tím

Related words and phrases

to make a story more interesting by adding details that are not always true

làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn bằng cách thêm vào những chi tiết không phải lúc nào cũng đúng

Example:
  • His account of his travels was embellished with details of famous people he met.

    Lời kể của anh ấy về những chuyến đi đã được tô điểm bằng những chi tiết về những người nổi tiếng mà anh ấy đã gặp.

Related words and phrases