Definition of embroider

embroiderverb

thêu

/ɪmˈbrɔɪdə(r)//ɪmˈbrɔɪdər/

The word "embroider" is derived from the Old French word "brodre," which meant "to sew." In medieval times, embroidery was a popular form of decorative sewing that was used to adorn clothing, tapestries, and other textiles. In Old French, the word "embrodre" was used to describe the process of sewing decorative designs onto a piece of fabric. The word was formed from the Old French words "en" meaning "in" and "brodre" meaning "to sew." In the English language, the word "embroider" first appeared in the late 14th century, where it was used to describe the process of sewing decorative designs onto a piece of fabric. The word has since been used in various contexts, including fashion and textile design, to describe the process of adding decorative designs to a piece of fabric through embroidery. In fashion and textile design, the word "embroider" is used to describe the process of adding decorative designs to a piece of fabric through embroidery. Embroidery is often used to add texture, color, and detail to clothing, accessories, and other textiles. In summary, the word "embroider" is derived from the Old French word "brodre," which meant "to sew." The word has since been used in various contexts, including fashion and textile design, to describe the process of adding decorative designs to a piece of fabric through embroidery.

Summary
type ngoại động từ
meaningthêu (khăn...)
meaningthêu dệt (chuyện...)
namespace

to decorate cloth with a pattern of stitches usually using coloured thread

trang trí vải bằng các đường khâu thường sử dụng chỉ màu

Example:
  • She embroidered flowers on the cushion covers.

    Cô thêu hoa trên vỏ gối.

  • She embroidered the cushion cover with flowers.

    Cô thêu hoa trên vỏ đệm.

  • The sleeves were embroidered in gold.

    Tay áo được thêu bằng vàng.

  • an embroidered blouse

    một chiếc áo thêu

  • a robe of richly embroidered silk

    một chiếc áo choàng bằng lụa thêu lộng lẫy

  • She sat in the window, embroidering.

    Cô ngồi bên cửa sổ và thêu thùa.

to make a story more interesting by adding details that are not always true

làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn bằng cách thêm vào những chi tiết không phải lúc nào cũng đúng

Example:
  • He is inclined to embroider the facts.

    Anh ta có khuynh hướng thêu dệt sự thật.

  • The intricate floral pattern on the pillowcase was created through beautiful embroidery.

    Họa tiết hoa phức tạp trên vỏ gối được tạo nên nhờ nghệ thuật thêu đẹp mắt.

  • Her vintage dress was adorned with delicate embroidery that added a touch of sophistication.

    Chiếc váy cổ điển của cô được trang trí bằng những họa tiết thêu tinh tế, tăng thêm nét tinh tế.

  • Embroidered initials on a denim jacket make it a unique and personalized piece.

    Chữ viết tắt thêu trên áo khoác denim làm cho nó trở thành một món đồ độc đáo và mang tính cá nhân.

  • The cushion covers in the living room feature stunning hand-embroidered designs that complement the overall décor.

    Vỏ đệm trong phòng khách có thiết kế thêu tay tuyệt đẹp, tôn thêm vẻ đẹp tổng thể của phong cách trang trí.

Related words and phrases