cường điệu, phóng đại
/ɪɡˈzadʒəreɪt//ɛɡˈzadʒəreɪt/mid 16th century: from Latin exaggerat- ‘heaped up’, from the verb exaggerare, from ex- ‘thoroughly’ + aggerare ‘heap up’ (from agger ‘heap’). The word originally meant ‘pile up, accumulate’, later ‘intensify praise or blame’, giving rise to current senses
Cộng đồng người hâm mộ nữ ca sĩ này có xu hướng phóng đại thời lượng buổi hòa nhạc của cô, cho rằng chúng kéo dài hàng giờ đồng hồ trong khi thực tế chỉ gần hai giờ.
Người đi bộ đường dài đã phóng đại mức độ khó khăn của con đường mòn, làm cho nó có vẻ như là một kỳ tích bất khả thi mặc dù thực tế nó chỉ ở mức độ khó vừa phải.
Những trò đùa của diễn viên hài thường được cường điệu hóa, với biểu cảm khuôn mặt cường điệu và cử chỉ thái quá, khiến khán giả dễ dàng hiểu được ý đùa.
Những mô tả của tác giả về bối cảnh trong tiểu thuyết kinh dị của ông quá mức và cường điệu, tạo nên bầu không khí rùng rợn cho câu chuyện.
Lời khẳng định giảm cân của người nổi tiếng này đã bị phóng đại, khiến nhiều người nghi ngờ tính xác thực của nó.
Những ảo thuật gia trên sân khấu đã phóng đại chúng bằng ánh sáng, âm nhạc và trang phục xa hoa góp phần làm cho buổi biểu diễn thêm phần hấp dẫn.
Các đoạn hội thoại trong phim bị cường điệu hóa, chứa đầy tính biếm họa và diễn xuất quá kịch tính, không đáp ứng được kỳ vọng.
Điểm số của vận động viên đã bị thổi phồng lên do điều kiện gió của trận đấu, nhưng sự thổi phồng đó không làm giảm đi sự ấn tượng.
Những chi tiết tô điểm trong câu chuyện của người kể chuyện già thường được phóng đại, thêm vào những yếu tố kỳ ảo để làm cho câu chuyện hấp dẫn hơn.
Những lời hứa tranh cử của các chính trị gia đều được phóng đại, chứa đầy những ý tưởng lớn lao khiến cử tri cảm thấy thất vọng nhiều hơn là hy vọng.