che phủ
/bɪˈdek//bɪˈdek/"Bedeck" comes from the Old English word "bedeccan," which itself is a combination of "be-" (meaning "to") and "deccan" (meaning "to cover"). The "be-" prefix is common in English, indicating a change in state, while "deccan" likely derived from the Proto-Germanic word "dakjan," meaning "to hide" or "to cover." Therefore, "bedeck" literally meant "to cover completely" or "to adorn with something," which aligns with its modern meaning of decorating or embellishing something.
Cây thông Noel ở quảng trường thị trấn được trang hoàng bằng những ánh đèn nhấp nháy, đồ trang trí đầy màu sắc và dây kim tuyến.
Cô dâu trang điểm cho mình bằng chiếc váy trắng, khăn voan và bó hoa hồng.
Ngôi nhà được trang hoàng bằng vòng hoa, vòng nguyệt quế và ruy băng khi họ trở về từ kỳ nghỉ.
Nhà thờ được trang hoàng bằng áo choàng màu tím và vàng cho thánh lễ của Tổng giám mục.
Sân vận động được trang hoàng bằng cờ và màu sắc của các đội vào ngày diễn ra trận đấu.
Phòng tiệc được trang trí bằng những bộ bàn tiệc và rèm cửa thanh lịch.
Cô trang điểm cho mình bằng ngọc trai, vòng cổ ngọc lục bảo và hoa tai sáng bóng cho buổi tiệc.
Chiếc máy kéo được trang trí bằng kiện rơm và ruy băng cho cuộc diễu hành lễ hội thu hoạch.
Phòng khiêu vũ được trang trí bằng đèn chùm, gương và chân nến để phục vụ cho buổi khiêu vũ.
Các thành viên trong ca đoàn trang hoàng mình bằng áo choàng và cổ áo giáo sĩ cho buổi hòa nhạc thiêng liêng.