đê tiện
/dɪsˈɒnərəbl//dɪsˈɑːnərəbl/"Dishonourable" comes from the Old French word "desonorer," meaning "to dishonor." This word itself is a combination of "de" (meaning "from" or "away") and "honorer" (meaning "to honor"). Therefore, "dishonourable" literally means "to be without honor" or "to be deprived of honor." This highlights the core meaning of the word: a lack of integrity, trustworthiness, or respect for ethical principles.
Quân địch đã thể hiện hành vi vô danh dự khi từ chối thực hiện mệnh lệnh của sĩ quan chỉ huy trong suốt trận chiến.
Hành động vô đạo đức của người quản lý đã dẫn đến sự phá sản về tài chính của công ty và gây tổn hại đến các cổ đông vô tội.
Quyết định nhận hối lộ để đổi lấy ưu đãi chính sách của chính trị gia này rõ ràng là vi phạm nghĩa vụ và là hành động vô cùng vô danh dự.
Sự đối xử vô lễ của đạo diễn với các diễn viên trong quá trình quay phim đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý kéo dài và tốn kém.
Kết quả xét nghiệm dương tính với chất cấm của vận động viên đã khiến họ mất danh dự và làm xấu hổ môn thể thao của họ.
Những hành vi vô đạo đức của CEO trong việc đối xử tệ với nhân viên và trốn thuế cuối cùng đã khiến họ bị loại khỏi công ty.
Việc xuất ngũ bất danh dự của người lính là hậu quả của nhiều vấn đề kỷ luật thường xuyên và làm hoen ố danh tiếng của họ.
Việc thực hiện nhiệm vụ một cách thiếu danh dự của viên chức đã dẫn đến sự chậm trễ nghiêm trọng trong các dự án quan trọng và gây ra tác hại đáng kể cho cộng đồng.
Hành vi của luật sư trong phiên tòa cho thấy rõ sự thiếu chuyên nghiệp và cảm giác mất danh dự, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của thân chủ.
Hành động vô danh dự của người chỉ huy đối với các sĩ quan và binh lính đồng đội không chỉ vi phạm quy tắc ứng xử mà còn gây nguy hiểm cho sự thành công của nhiệm vụ.