Definition of contemptible

contemptibleadjective

đáng khinh

/kənˈtemptəbl//kənˈtemptəbl/

The word "contemptible" originated in the Middle English language around the 14th century. It is derived from the Old French word "blesce" which meant "despicable" or "to despise." The Old French word, in turn, was derived from the Latin word "contemptus" which meant "disdain" or "scorn." The Latin word "contemptus" had deep roots in Roman culture, and it was often associated with concepts like pride, arrogance, and disrespect for authority. In Roman law, for example, "contemptus" referred to an act of disobedience or resistance to the court, and it was considered a serious offense. The word "contemptible" came to English through Anglo-Norman French, and it was used to refer to people or things that were deserving of contempt or disdain. Over time, the meaning of the word morphed into that of something that was inferior, worthless, or unimportant. Today, "contemptible" is still used in the English language to describe people or things that are considered unworthy of respect or admiration. It is often used as an expression of disappointment, disapproval, or disgust. In some contexts, it is also used to mean "insignificant" or "too small to be noticed." While the use of the word "contemptible" has evolved over centuries, its origins in Roman culture and legal system continue to resonate with us to this day. It serves as a reminder of the importance of respect, obedience, and the rule of law, and it underscores the dangers of pride, arrogance, and disrespect for authority.

Summary
type tính từ
meaningđáng khinh, đê tiện, bần tiện
namespace
Example:
  • The thief's actions were contemptible as he stole from innocent people who were already struggling to make ends meet.

    Hành động của tên trộm thật đáng khinh bỉ vì hắn đã lấy cắp của những người dân vô tội đang phải vật lộn để kiếm sống.

  • The politician's behavior towards his constituents was contemptible as he prioritized his personal gain over their needs.

    Hành vi của chính trị gia này đối với cử tri của mình thật đáng khinh khi ông ta ưu tiên lợi ích cá nhân hơn nhu cầu của họ.

  • The athlete's doping scandal was contemptible as it tarnished the hard work and dedication of clean athletes.

    Vụ bê bối sử dụng doping của vận động viên này thật đáng khinh bỉ vì nó làm hoen ố công sức và sự cống hiến của các vận động viên trong sạch.

  • The bully's treatment of his classmates was contemptible as it inflicted emotional and psychological harm on them.

    Cách đối xử của kẻ bắt nạt với bạn cùng lớp thật đáng khinh bỉ vì nó gây ra tổn hại về mặt tình cảm và tâm lý cho họ.

  • The business owner's unfair labor practices were contemptible as they exploited his workers and violated their rights.

    Những hành vi lao động không công bằng của chủ doanh nghiệp thật đáng khinh bỉ vì họ bóc lột công nhân và vi phạm quyền của họ.

  • The journalist's fabricated news story was contemptible as it undermined the trust and integrity of the entire news organization.

    Câu chuyện bịa đặt của nhà báo này thật đáng khinh bỉ vì nó làm suy yếu lòng tin và sự chính trực của toàn bộ tổ chức tin tức.

  • The celebrity's rape accusations were contemptible as they proved his true character and exposed his treatment of women.

    Những lời cáo buộc hiếp dâm của người nổi tiếng này thật đáng khinh bỉ vì chúng chứng minh bản chất thực sự của ông ta và vạch trần cách ông ta đối xử với phụ nữ.

  • The terrorist organization's actions were contemptible as they claimed to be fighting for a cause but only spread terror and destruction.

    Hành động của tổ chức khủng bố này thật đáng khinh bỉ vì chúng tuyên bố chiến đấu vì một mục đích chính đáng nhưng thực chất chỉ là gieo rắc nỗi kinh hoàng và sự hủy diệt.

  • The party leader's refusal to take responsibility for his mistakes was contemptible as it displayed a lack of leadership and accountability.

    Việc lãnh đạo đảng từ chối chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình là điều đáng khinh bỉ vì nó cho thấy sự thiếu khả năng lãnh đạo và trách nhiệm giải trình.

  • The judge's prejudice against the defendant was contemptible as it violated the basic principles of fairness and impartiality in the legal system.

    Sự định kiến ​​của thẩm phán đối với bị cáo là đáng khinh bỉ vì nó vi phạm các nguyên tắc cơ bản về sự công bằng và vô tư trong hệ thống pháp luật.