Definition of disclaimer

disclaimernoun

từ chối trách nhiệm

/dɪsˈkleɪmə(r)//dɪsˈkleɪmər/

The word "disclaimer" has its roots in 14th-century Latin. The Latin term "exsimilar" meant "to exempt" or "to clear from blame." Over time, the phrase "ex similitudine" emerged, which roughly translates to "from similarity" or "from resemblance." This phrase was used in legal contexts to indicate that something did not resemble or share a connection with something else. The English language adopted the term "disclaimer" in the 15th century, derived from the Latin roots "dis-" (meaning "not" or "away from") and "simulanter" (meaning "to simulate" or "to pretend"). A disclaimer is essentially a statement or declaration that disassociates oneself or something from an implication, claim, or risk. Today, disclaimers are commonly used in contracts, agreements, and notices to acknowledge potential liabilities, warn of potential risks, or distance oneself from certain responsibilities.

Summary
type danh từ
meaningsự từ bỏ (quyền lợi)
meaningsự không nhận, sự chối
namespace

a statement in which somebody says that they are not connected with or responsible for something, or that they do not have any knowledge of it

một tuyên bố trong đó ai đó nói rằng họ không liên quan hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó, hoặc họ không có bất kỳ kiến ​​thức nào về điều đó

Example:
  • They protect themselves by issuing various disclaimers.

    Họ tự bảo vệ mình bằng cách đưa ra nhiều tuyên bố từ chối trách nhiệm khác nhau.

  • There was a disclaimer of liability in the surveyor’s report.

    Có một tuyên bố từ chối trách nhiệm trong báo cáo của người khảo sát.

a statement in which a person says officially that they do not claim the right to do something

một tuyên bố trong đó một người chính thức nói rằng họ không yêu cầu quyền làm điều gì đó