Definition of consent

consentnoun

bằng lòng

/kənˈsent//kənˈsent/

The word "consent" originates from the Middle English word "consenten," which in turn derives from the Old French word "consentir" and the Latin word "consentire," meaning "to agree, to be of one mind." The Latin root "con" signifies "together," while "sentire" signifies "to feel" or "perceive." In its earliest usage, "consent" referred to a mental state of agreement, as simple as two individuals feeling the same way or liking the same thing. However, with time, the concept evolved to encompass a broader range of scenarios where individuals voluntarily agree to certain actions or situations. Today, the word is widely used in various legal and social contexts, where it commonly refers to a voluntary act of expressing one's approval or agreement to a proposal or course of action. In particular, in the context of criminal law, the word "consent" has taken on a more specific meaning. It refers to the absence of forced, unwanted, or coerced actions by one person against another's will. This concept is a central component in crimes such as sexual assault or battery, where the victim's consent is essential to determining whether a sexual act or violence constitutes a criminal offense. Overall, the word "consent" reflects a critical focus on individual free will and the importance of respecting the agency and choice of others.

Summary
type danh từ
meaningsự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
exampleto consent to a plan: tán thành một kế hoạch
exampleby mutual consent: do hai bên bằng lòng
examplewith one consent: được toàn thể tán thành
meaning(xem) silence
type nội động từ
meaningđồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
exampleto consent to a plan: tán thành một kế hoạch
exampleby mutual consent: do hai bên bằng lòng
examplewith one consent: được toàn thể tán thành
namespace

permission to do something, especially given by somebody in authority

sự cho phép làm điều gì đó, đặc biệt là do người có thẩm quyền đưa ra

Example:
  • The written consent of a parent is required.

    Cần có sự đồng ý bằng văn bản của phụ huynh.

  • Children under 16 cannot give consent to medical treatment.

    Trẻ em dưới 16 tuổi không thể đồng ý điều trị y tế.

  • to refuse/withhold your consent

    từ chối/từ chối sự đồng ý của bạn

  • He is charged with taking a car without the owner's consent.

    Anh ta bị buộc tội lấy xe mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu.

Extra examples:
  • A record of their written consent must be on file.

    Phải có hồ sơ ghi chép sự đồng ý bằng văn bản của họ.

  • At any time during the study, parents could withdraw their consent.

    Vào bất kỳ thời điểm nào trong quá trình nghiên cứu, phụ huynh có thể rút lại sự đồng ý của mình.

  • Completion of the survey was taken as implied consent to participate.

    Việc hoàn thành cuộc khảo sát được coi là ngụ ý đồng ý tham gia.

  • Do you have the consent of your employer?

    Bạn có sự đồng ý của người sử dụng lao động không?

  • Doctors must obtain the informed consent of all patients before giving any treatment.

    Các bác sĩ phải có được sự đồng ý của tất cả bệnh nhân trước khi đưa ra bất kỳ phương pháp điều trị nào.

Related words and phrases

agreement about something

thỏa thuận về điều gì đó

Example:
  • She was chosen as leader by common consent (= everyone agreed to the choice).

    Cô ấy được chọn làm người lãnh đạo theo sự đồng ý chung (= mọi người đều đồng ý với sự lựa chọn).

  • By mutual consent they didn't go out (= they both agreed not to).

    Bằng sự đồng ý chung, họ đã không đi chơi (= cả hai đều đồng ý không đi).

an official document giving permission for something

một tài liệu chính thức cho phép một cái gì đó

Example:
  • Your family, in effect, signs the consent for you.

    Trên thực tế, gia đình bạn sẽ ký giấy đồng ý cho bạn.