Definition of disagreement

disagreementnoun

sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau

/ˌdɪsəˈɡriːm(ə)nt/

Definition of undefined

"Disagreement" comes from the Old French word "desacord," a combination of the prefix "des-" (meaning "not") and "acord" (meaning "agreement"). This "acord" itself comes from the Latin "ac-cord," meaning "to agree." Therefore, "disagreement" literally translates to "not agreement," reflecting its core meaning of a difference in opinion or understanding. The word entered English in the 14th century and has been a staple of communication ever since.

Summary
type danh từ
meaningsự khác nhau, sự không giống nhau
meaningsự không hợp, sự không thích hợp
meaningsự bất đồng, sự không đồng ý kiến
exampleto be in disagreement with someone: không đồng ý kiến với ai
namespace

a situation where people have different opinions about something and often argue

một tình huống mà mọi người có quan điểm khác nhau về điều gì đó và thường tranh cãi

Example:
  • Disagreement arose about exactly how to plan the show.

    Sự bất đồng nảy sinh về cách lập kế hoạch chính xác cho buổi biểu diễn.

  • disagreement on the method to be used

    bất đồng về phương pháp được sử dụng

  • There's no room for disagreement on this point.

    Không có chỗ cho sự bất đồng về điểm này.

  • There is considerable disagreement over the safety of the treatment.

    Có sự bất đồng đáng kể về sự an toàn của việc điều trị.

  • We are in total disagreement as to how to proceed.

    Chúng tôi hoàn toàn bất đồng về cách tiếp tục.

  • It was a source of disagreement between the two states.

    Đó là nguồn gốc của sự bất đồng giữa hai quốc gia.

  • There is disagreement among archaeologists as to the age of the sculpture.

    Có sự bất đồng giữa các nhà khảo cổ về độ tuổi của tác phẩm điêu khắc.

  • They have had several disagreements with their neighbours.

    Họ đã có một số bất đồng với hàng xóm của họ.

  • He shook his head in disagreement.

    Anh lắc đầu tỏ vẻ không đồng tình.

Extra examples:
  • Another point of disagreement was over privacy issues.

    Một điểm bất đồng khác là về vấn đề quyền riêng tư.

  • Disagreement exists over the pattern of demand for coal.

    Hiện đang có sự bất đồng về mô hình nhu cầu về than.

  • Great care is taken to avoid overt disagreements within the group.

    Cần hết sức cẩn thận để tránh những bất đồng công khai trong nhóm.

  • He had a disagreement with his girlfriend.

    Anh ấy có bất đồng quan điểm với bạn gái.

  • They had a disagreement about the best way to get to Manchester.

    Họ có sự bất đồng về cách tốt nhất để đến Manchester.

Related words and phrases

a difference between two things that should be the same

sự khác biệt giữa hai thứ lẽ ra phải giống nhau

Example:
  • The comparison shows considerable disagreement between theory and practice.

    Sự so sánh cho thấy sự bất đồng đáng kể giữa lý thuyết và thực hành.

  • Despite countless discussions, there was a fierce disagreement between the two negotiators over the terms of the deal.

    Bất chấp vô số cuộc thảo luận, vẫn có sự bất đồng quan điểm gay gắt giữa hai nhà đàm phán về các điều khoản của thỏa thuận.

  • The coaches' disagreement on the best strategy for the game led to a heated argument during the halftime break.

    Sự bất đồng quan điểm giữa các huấn luyện viên về chiến lược tốt nhất cho trận đấu đã dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt trong giờ nghỉ giải lao.

  • The disagreement between the two partners over how to spend their shared funds caused a rift in their relationship.

    Sự bất đồng giữa hai người về cách chi tiêu số tiền chung đã gây ra rạn nứt trong mối quan hệ của họ.

  • The experts' opposing views on the cause of the environmental crisis resulted in a contentious debate at the conference.

    Quan điểm đối lập của các chuyên gia về nguyên nhân gây ra cuộc khủng hoảng môi trường đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt tại hội nghị.