phân cực
/pəˈlærəti//pəˈlærəti/The word "polarity" stems from the Latin word "polaritas," meaning "the quality of being polar." This refers to the concept of having two opposite poles or extremes, like the Earth's magnetic poles. The term evolved from the Greek word "polos," which meant "axis" or "pivot." Over time, "polarity" came to describe the existence of contrasting or opposing forces within a system, often related to physical properties like magnetic fields, but also expanding to concepts like political or social perspectives.
the situation when two tendencies, opinions, etc. oppose each other
tình huống khi hai xu hướng, ý kiến, vv đối lập nhau
sự phân cực ngày càng tăng giữa cánh tả và cánh hữu của đảng
Nghiên cứu cho thấy loại thuốc này có cả cực tính dương và cực tính âm, cho thấy nó có thể có cả tác dụng có lợi và có hại cho cơ thể.
Những cảm xúc xung quanh vụ ly hôn bị chi phối bởi sự đối lập cực độ, khi cả hai vợ chồng đều cảm thấy vô cùng tức giận, buồn bã và oán giận.
Trong lĩnh vực chính trị, chúng ta đã chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về sự phân cực ý thức hệ, với các phe cánh tả và cánh hữu trở nên cực đoan hơn và không muốn thỏa hiệp.
Cực của nam châm tạo ra lực hấp dẫn mạnh, giữ các mảnh kim loại lại với nhau.
the condition of having two poles with opposite qualities
điều kiện có hai cực có tính chất trái ngược nhau
cực tính của nam châm