Definition of dimly

dimlyadverb

lờ mờ

/ˈdɪmli//ˈdɪmli/

The word "dimly" has its roots in Old English and Old Norse. The Oxford English Dictionary suggests that "dimly" comes from the Old English word "dymel," which means "for a short or moderate time" or " softly or indistinctly." This Old English word is also related to the Old Norse word "djómal," which means "faintly" or " indistinctly." In Middle English (circa 1100-1500), "dimly" began to be used as an adverb to describe a lack of brightness or intensity, such as "dimly lit" or "dimly seen." Over time, the word has evolved to also describe things that are vague, indistinct, or unclear, such as "dimly remembered" or "dimly understood." Today, "dimly" is commonly used in English to convey a sense of obscurity or uncertainty.

Summary
typephó từ
meaninglờ mờ, mập mờ
namespace
Example:
  • The stage was dimly lit, casting shadows across the actors' faces.

    Sân khấu được chiếu sáng mờ ảo, tạo nên những cái bóng trên khuôn mặt của các diễn viên.

  • She dimly recalled meeting him at a party several years ago.

    Cô nhớ mang máng là đã gặp anh ta tại một bữa tiệc cách đây vài năm.

  • The streetlamps provided dimly flickering light, making it difficult to see.

    Đèn đường cung cấp ánh sáng nhấp nháy yếu ớt, gây khó khăn cho việc nhìn rõ.

  • He dimly understood the complicated scientific principles being discussed.

    Ông hiểu một cách mơ hồ những nguyên lý khoa học phức tạp đang được thảo luận.

  • Her vision was dimly affected by her cataracts, causing her to squint in bright light.

    Thị lực của bà bị ảnh hưởng mờ nhạt do bệnh đục thủy tinh thể, khiến bà phải nheo mắt khi nhìn ánh sáng mạnh.

  • The mist on the mountainside dimly revealed the outline of a distant village.

    Sương mù trên sườn núi lờ mờ hiện ra hình dáng của một ngôi làng ở xa.

  • The pilot dimly perceived the flashing signals of the airport runway lights as he glided in for landing.

    Người phi công lờ mờ nhận thấy tín hiệu nhấp nháy của đèn đường băng sân bay khi anh lướt vào để hạ cánh.

  • The heiress dimly realized that her husband had been skimming money off the top of their business accounts.

    Người thừa kế mơ hồ nhận ra rằng chồng mình đã rút tiền từ các tài khoản kinh doanh của họ.

  • The groom dimly remembered exchanging wedding vows instead of forgetting them altogether.

    Chú rể chỉ nhớ lờ mờ về lời thề cưới thay vì quên hẳn chúng.

  • The artifact, discovered in a dimly lit cave, was a priceless relic from a lost civilization.

    Cổ vật được phát hiện trong một hang động thiếu sáng là di vật vô giá của một nền văn minh đã mất.