Definition of faintly

faintlyadverb

nhút nhát, yếu ớt

/ˈfeɪntli/

Definition of undefined

"Faintly" traces its roots back to the Old French word "feint," meaning "weak, feeble." Over time, "feint" evolved into "faint," which eventually gave rise to "faintly," signifying a subtle or weak degree of something. The word "faint" also has connections to the Latin word "fīnīre," meaning "to end" or "to finish," highlighting the idea of something diminishing or nearing its end.

Summary
type phó từ
meaningyếu ớt, uể oải
meaningnhút nhát
meaningmờ nhạt, nhè nhẹ
namespace

in a way that cannot be clearly seen, heard or smelt

theo cách không thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc ngửi thấy rõ ràng

Example:
  • She could faintly hear music playing.

    Cô có thể lờ mờ nghe thấy tiếng nhạc đang phát.

  • It smelled faintly of smoke.

    Nó ngửi thấy mùi khói thoang thoảng.

  • a faintly glowing fire

    một ngọn lửa mờ nhạt

slightly; to a small degree

nhẹ nhàng; ở một mức độ nhỏ

Example:
  • He looked faintly embarrassed.

    Anh ta trông có vẻ hơi xấu hổ.

  • The whole thing was faintly ridiculous.

    Toàn bộ sự việc có phần buồn cười.

in a way that is not enthusiastic

theo cách không nhiệt tình

Example:
  • She smiled faintly.

    Cô mỉm cười yếu ớt.