khó hiểu
/əbˈskjʊəli//əbˈskjʊrli/"Obscurely" traces its roots back to the Latin word "obscurus," meaning "dark" or "hidden." This word entered Old French as "obscur," and later evolved into "obscure" in Middle English. The suffix "-ly" was added to create the adverb "obscurely," signifying a state of being hidden, unclear, or difficult to understand. The word's historical connection to darkness and concealment underscores its meaning of being veiled or difficult to discern, whether in terms of visibility, comprehension, or importance.
without being well known
mà không được nhiều người biết đến
Ông sống ẩn dật trong suốt quãng đời còn lại của mình.
Lối đi ẩn trong ngôi biệt thự cũ được đánh dấu một cách khó hiểu bằng một viên gạch rời trên tường.
Ý định của tác giả vẫn được ẩn giấu một cách mơ hồ dưới nhiều lớp hình ảnh thơ mộng.
Nguồn gốc của tiếng động lạ trong rừng vẫn chưa rõ ràng cho đến khi sinh vật đó xuất hiện từ bóng tối.
Họa tiết phức tạp trên chiếc bình vô cùng tinh tế, với những chi tiết dường như vô tận.
in a way that is difficult to understand
theo một cách khó hiểu
một bài hát có tựa đề khó hiểu
Họ đang khiến cô cảm thấy lo lắng một cách khó hiểu.