từ chối
/dɪˈnjuːd//dɪˈnuːd/The word "denude" has a fascinating history! It comes from the Old French word "denuder," which is a derivative of the Latin word "desudes," meaning "to strip" or "to uncover." This Latin word is a combination of "de-" (meaning "down" or "away") and "sudes" (meaning "clothing" or "garment"). In the 15th century, the word "denude" entered the English language, initially meaning "to strip or uncover" something, often in a violent or forceful manner. Over time, the meaning expanded to include the idea of removing or revealing something, such as a surface or a covering. Today, the word "denude" is often used in various contexts, including geography (e.g., denuding a landscape), biology (e.g., denuding a plant of its leaves), and even art (e.g., denuding a sculpture). I hope this brief history helps you better understand the origins of the word "denude"!
Những cơn gió mạnh làm trơ trụi lá cây, để lại những cành cây trơ trụi và lộ thiên.
Các kỹ sư đã phá bỏ sườn núi để xây dựng một xa lộ mới qua khu vực này.
Mùa màng của người nông dân bị tàn phá bởi một trận mưa đá bất ngờ, khiến cây trồng bị phá hủy và cằn cỗi.
Các loài động vật trong rừng buộc phải tìm nơi trú ẩn vì khu rừng bị thiêu rụi bởi một vụ cháy rừng do sét đánh.
Khí hậu khô hạn đã làm xói mòn lòng suối, để lộ những tảng đá và viên sỏi bên dưới bề mặt nước.
Vụ phun trào núi lửa đã phá hủy toàn bộ khu vực xung quanh ngọn núi, khiến các sườn núi không còn thảm thực vật và sự sống.
Cây cao su trong đồn điền bị một loại bệnh do vi-rút lây lan nhanh chóng, tàn phá mùa màng.
Những tia nắng gay gắt của mặt trời chiếu xuống bãi biển đầy cát, tạo nên một quang cảnh cằn cỗi và hoang vắng.
Cơn bão đã tàn phá bờ biển, khiến bờ biển trơ trụi và mất đi lớp bảo vệ tự nhiên.
Việc chặt phá rừng khắp khu vực đã làm xói mòn cảnh quan, tạo nên quang cảnh khắc nghiệt và không tự nhiên.