Definition of deforest

deforestverb

phá rừng

/ˌdiːˈfɒrɪst//ˌdiːˈfɔːrɪst/

The word "deforest" has its origins in the early 17th century when the British started clearing large areas of their forests for agricultural purposes. The term "deforest" literally means "to remove forests" or "to make barren of trees" in Old French, which over time evolved into the Modern English word. The process of deforestation, which involves the removal of large-scale and even entire forests for commercial, agricultural, or industrial purposes, has led to devastating environmental, social, and economic consequences such as soil erosion, loss of habitats for wildlife, and increased greenhouse gas emissions. Hence, the term "deforest" has also taken on a negative connotation, highlighting the need for conservation and sustainable management of forests.

Summary
type ngoại động từ
meaningphá rừng; phát quang
namespace
Example:
  • The Amazon rainforest, once vast and lush, has been drastically deforested due to logging, agriculture, and mining activities.

    Rừng mưa Amazon, trước đây rộng lớn và tươi tốt, đã bị phá hủy nghiêm trọng do các hoạt động khai thác gỗ, nông nghiệp và khai khoáng.

  • The government's failure to implement effective conservation measures has led to widespread deforestation in the region, putting vulnerable species at risk of extinction.

    Việc chính phủ không thực hiện các biện pháp bảo tồn hiệu quả đã dẫn đến tình trạng phá rừng tràn lan trong khu vực, khiến các loài dễ bị tổn thương có nguy cơ tuyệt chủng.

  • It is estimated that over 18 million acres of forest are lost every year to deforestation, contributing significantly to climate change by releasing large amounts of carbon into the atmosphere.

    Người ta ước tính rằng hơn 18 triệu mẫu Anh rừng bị mất mỗi năm do nạn phá rừng, góp phần đáng kể vào biến đổi khí hậu bằng cách thải ra một lượng lớn carbon vào khí quyển.

  • In order to combat deforestation, many countries have implemented reforestation programs, planting new trees to replace those that have been lost.

    Để chống lại nạn phá rừng, nhiều quốc gia đã thực hiện các chương trình tái trồng rừng, trồng cây mới để thay thế những cây đã mất.

  • The loss of forest cover has also led to soil erosion and desertification, compounding the environmental damage caused by deforestation.

    Việc mất đi lớp phủ rừng cũng dẫn đến xói mòn đất và sa mạc hóa, làm trầm trọng thêm thiệt hại về môi trường do nạn phá rừng gây ra.

  • Deforestation has negative impacts on the local communities as well, with displaced indigenous peoples losing access to traditional lands and resources.

    Tình trạng phá rừng cũng gây ra những tác động tiêu cực đến cộng đồng địa phương, khi người dân bản địa phải di dời mất quyền tiếp cận đất đai và tài nguyên truyền thống.

  • The destruction of forest habitats also translates into economic losses, with many indigenous communities and local economies depending on forests for income through forest products and tourism.

    Việc phá hủy môi trường sống của rừng cũng gây ra thiệt hại kinh tế, khi nhiều cộng đồng bản địa và nền kinh tế địa phương phụ thuộc vào rừng để kiếm thu nhập thông qua các sản phẩm rừng và du lịch.

  • Some experts predict a tipping point for Earth's ecosystems: continued deforestation could cause the global environment to enter a feedback loop, with rapid deforestation accelerating climate change, melting glaciers, and other detrimental impacts on the planet.

    Một số chuyên gia dự đoán một điểm tới hạn đối với các hệ sinh thái của Trái Đất: tình trạng phá rừng liên tục có thể khiến môi trường toàn cầu bước vào vòng phản hồi, trong đó tình trạng phá rừng nhanh chóng sẽ đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu, tan chảy các sông băng và những tác động bất lợi khác lên hành tinh.

  • The pressure on the world's forests continues to grow, with demand for agricultural land, timber, and other forest products intensifying in many parts of the world.

    Áp lực lên các cánh rừng trên thế giới ngày càng gia tăng khi nhu cầu về đất nông nghiệp, gỗ và các sản phẩm rừng khác ngày càng tăng ở nhiều nơi trên thế giới.

  • Deforestation remains a complex and multifaceted issue, requiring a holistic and multi-disciplinary approach that considers the social, economic, and environmental dimensions of forest management.

    Nạn phá rừng vẫn là vấn đề phức tạp và nhiều mặt, đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và đa ngành, xem xét các khía cạnh xã hội, kinh tế và môi trường của việc quản lý rừng.