Definition of delineate

delineateverb

Phân định

/dɪˈlɪnieɪt//dɪˈlɪnieɪt/

The word "delineate" has a fascinating origins. It comes from the Latin words "de" meaning "from" or "off" and "lineare" meaning "to draw a line". In other words, "delineate" literally means "to draw a line from" or "to describe by lines". In the 16th century, the word "delineate" emerged in English to describe the act of drawing or outlining something in a precise and careful manner. Over time, the word's meaning expanded to include not only physical drawing but also describing or portraying something in words. Today, "delineate" is commonly used in various contexts, such as art, literature, and science, to convey the idea of clearly defining or illustrating a concept, object, or idea.

Summary
type ngoại động từ
meaningvẽ (hình...); vạch (kế hoạch...); mô tả, phác hoạ
typeDefault_cw
meaningvẽ, mô tả
namespace
Example:
  • The artist delineated the intricate details of the landscape with precision, using a combination of shading and bold strokes.

    Nghệ sĩ đã phác họa những chi tiết phức tạp của phong cảnh một cách chính xác, bằng cách kết hợp giữa tô bóng và nét vẽ đậm.

  • The author carefully delineated the main themes and ideas of the novel in the introduction to provide a clear framework for the reader.

    Tác giả đã cẩn thận phác họa những chủ đề và ý tưởng chính của cuốn tiểu thuyết trong phần giới thiệu để cung cấp một khuôn khổ rõ ràng cho người đọc.

  • The guide delineated the best route for us to follow, ensuring that we wouldn't get lost in the maze-like streets of the city.

    Hướng dẫn viên đã vạch ra lộ trình tốt nhất cho chúng tôi, đảm bảo rằng chúng tôi sẽ không bị lạc giữa những con phố quanh co như mê cung của thành phố.

  • The architect delineated the floor plan of the new building, outlining each room and the relationships between them.

    Kiến trúc sư đã phác họa mặt bằng của tòa nhà mới, chỉ ra từng phòng và mối quan hệ giữa chúng.

  • The lawyer delineated the terms of the contract, explaining each clause in detail to ensure that both parties understood their obligations.

    Luật sư đã nêu rõ các điều khoản của hợp đồng, giải thích chi tiết từng điều khoản để đảm bảo cả hai bên đều hiểu rõ nghĩa vụ của mình.

  • The musician delineated the melody of the song, playing a few bars slowly and clearly for the other band members to follow.

    Người nhạc sĩ phác họa giai điệu của bài hát, chơi một vài ô nhịp chậm rãi và rõ ràng để các thành viên khác trong ban nhạc có thể bắt chước theo.

  • The scientist delineated the processes involved in the experiment, detailing each step and potential variable to avoid human error.

    Nhà khoa học đã mô tả chi tiết các quy trình liên quan đến thí nghiệm, nêu rõ từng bước và biến số tiềm ẩn để tránh sai sót của con người.

  • The chef delineated the ingredients and cooking methods required for the dish, empowering us to create it ourselves at home.

    Đầu bếp đã nêu rõ các nguyên liệu và phương pháp nấu ăn cần thiết cho món ăn, giúp chúng tôi có thể tự chế biến tại nhà.

  • The historian delineated the events and figures of a particular era, providing us with an accurate and detailed picture of the past.

    Các nhà sử học đã mô tả các sự kiện và nhân vật của một thời đại cụ thể, cung cấp cho chúng ta bức tranh chính xác và chi tiết về quá khứ.

  • The teacher delineated the learning objectives for the class, explaining how each activity would contribute to meeting those objectives.

    Giáo viên vạch ra mục tiêu học tập cho lớp học, giải thích cách thức từng hoạt động sẽ góp phần đạt được các mục tiêu đó.